Page 203 - Bộ Đề Toán Luyện Thi THPT
P. 203

Câu 4. Ta C Ó I  =   I    -e^^dx =  ị  e*-\/5 - e ’'d x .
                     0                 0
       Đặt t =  V õ-e*     = 5 - e’‘ => 2tdt = -eMx
       Khi X = 0 => t = 2, khi X = ln4 => t =  1hi X = u => t = 2, khi X = ln4 => 1
       R
                    1       2       9              9         14
       Suy ra I =  -2 ft^dt = 2 ft^dt = —  V ậ y l = |( 8 - 1) = ^ .
                    (       ỉ       3
   Câu 5. PT mặt phăng (P) chứa trục Ox có dạng; By + Cz = 0 với          > 0
                            B +C                  B -C
       Ta có; d(M, (P))          .d(N. (P))= r  :
                       ' =  ~ r  :  '
                          n/b ' + c '            7 b ' + ơ
       ^        |B + C|     |B -C |      c - 0
       Suy ra:   '■.              '  <=>
               Vb " + ơ    ylB ^+ ơ      B = 0
       V ớiB =   l , c  = 0thì (P):y = 0
       Với B = 0, c  =  1  thì (P); z = 0.
   Câu 6.
   a)  Ta có: (4cos^2x -  1) sin2x
       = (2cos4x +  l)sin2x = 2cos4xsin2x + sin2x
       = sinóx -  sin2x + sin2x = 2sin3xcos3x
       Phương trình trở thàiứi:
           sin3x cos3x + (\Í2  +  yỈ3 )(sin3x + cos3x) +   + 1 = 0
       Đặt t = sin3x + cos3x =  %/2 cos 3 x - - . Điều kiện: -\Í2  < t <  V2


       Nên có phương trình: ^  + {\Ỉ2  +  \Ỉ3)t+  \Ỉ6  =0
       C?>t = -V 2  hayt = -V 3  (loại).
       Do đó  \/2 cos 3x -  —ì  = - y / ĩ   <=> cos  = - l
                    l     4 j               Í 3 ^ - - ì
                                            l
                                                  4 j
            _  IX  k2n  ,    „
       <=>x =        ^ , k e z.
                4    3
       Vậy nghiệm X = - — + ^ ĩ ĩ -, k  6  z.

   b)  Xét sổ n = abcdef.
       xếp hai chữ số 2 và 3 vào n có 2.5 = 10 cách (2 và 3 có thể hoán vị cho nhau)
       xếp bốn chữ số còn lại có: P4 = 4! = 24 cách
       Theo quy tắc nhân có  10.24 = 240 số
       Trường hợp: a = 0
       xếp hai chữ số 2 và 3 vào n có 2.4 = 8 cách
       xếp ba chữ số còii lại có P3 = 3!  =6 oách
       Theo quy tắc nhân có 8.6 = 48 số.

                                                                    -BĐT- 203
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208