Page 283 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 283
K)
00 Kích cd Đường Chiểu dày danh đ nh
o
danh kính Danh mục Tiêu Danh mục Bền Danh mục Rất
định ngoài 5 10 20 30 chuẩn 40 60 80 100 120 140 160 bền
10 10.75 0.134 0.165 0.250 0.307 0.365 0.365 0.500 0.500 0,593 0.713 0.843 1.000 1.125 -
12 12.75 0.156 0.180 0.25Ổ 0.330 0.375 0.406 0.562 0.500 0.687 0.843 1.000 1.125 1,312 -
14 OD 14.0 0.250 0.312 0.375 0.375 0.438 0.593 0.500 0.750 0.937 1.093 1.250 1.406 -
16 OD 16.0 0.250 0.312 0.375 0.375 0.500 0.656 0.500 0.843 1.031 1.218 1.438 1.593 -
18 OD 18,0 0.250 0.3 -
12 0.438 0.375 0.562 0.750 0.500 0.937 1.156 1.375 1.562 1.781 - -
20 OD 20.0 0.250 0.375 0.500 0.375 0.593 0.812 0.500 1.031 1.281 1.500 1,750 1.968
22 OD 22.0 0.250 - - 0.375 - - 0.500 - - - - -
24 OD 24,0 0,250 0.375 0.562 0.375 0.687 0.968 0.500 1.218 1,531 1.812 2.062 2.343
26 OD 26.0 - - - 0.375 - - 0.500 - - - - -
30 OD 30.0 0.312 0.500 0.625 0.375 - - 0,500 - - - - -
34 OD 34.0 - - - 0,375 - - 0.500 - - - - -
36 OD 36,0 - - - 0.375 - - 0.500 - - - - -
42 OD 42.0 - - - 0.375 - - 0.500 - - - - -