Page 278 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 278

ce dãy  D3y 3m
                   American
             so' cO   hoặc Brown   D3y gốc   thép  nhạc  Cỡ day   oay  Tiêu  chuẩn
              dây           Birmingham VVashburn  s.& w.  của Anh thép gO'c ta'm  của  Mỹ
                   &  Sharpe
                                      &  Moen  Co.‘s
            33     0.00708  0.008    0.0118  0.095  0.0100 0.112  0.009375
            34     0.006304  0.007   0.0104        0.0092  0.110  0.00859375
            35     0.005614  0.005   0.0095        0.0084  0.108  0.0078125
            36     0.005   0.004     0.0090        0.0076 0.106  0.00703125
            37     0.004453          0.0085        0.0068 0.103  0.00664062
            38     0.003965          0.0080        0.0060 0.101  0.00625
            39     0.003531          0.0075        0.0052  0.099
            40     0.003144          0.0070        0.0048 0.097
            Tính theo dan vị ỉnch với sô' thập phân
                      Trọng iượng riêng của m ột số vật liệu kim  loại
                        Ký   Trọng  Trọng                Ký   Trọng  Trọng
                       hiệu  iượng  lượng               hiệu  lượng  lượng
              Vật liệu                       Vật liệu
                        hóa  riêng,  riêng,             hóa   riêng,  riêng,
                        học   Ib/in’  Ib/tt^            học   Ib/in^  lb/ft^
            Nhôm        AI   0.093  160   Mangan        Mn    0.2679  463
            stibium     Sb   0.2422  418  Thủy ngân      Hg   0.491  849
            Đổng thau   —    0.303  524   Molybden      Mo    0.309  534
            Đồng thanh  —    0.320  552   hlợp kim monel  —   0.318  550
            Crôm        Cr   0.2348 406   Platin         Pt   0.818  1413
            Đổng        Cu   0.323  450   Thép (carbon)  Fe   0.2816  490
            Vàng        Au   0.6975  1205  Thép (không rì)  —  0.277  484
            Sắt (đúc)   Fe   0.260  450   Thiếc          Sn   0.265  459
             Sắt (dẻo)  Fe   0.2834  490  Titan          Ti   0.1278  221
             Chì        Pb   0.4105  710  Kẽm            Zn   0.258  446
                           Một sô công dụng của thép carbon
             % carbon  ứng dụng
                       Xích,  đinh,  đinh  tán,  ống,  que  hàn,  các  ứng  dụng  yêu  cầu  thép  rất
             0.05-0.12
                       mềm và độ dẻo cao.
             0.10-0.20  Thép mềm và dai; thép kết cấu, chi tiết máy; vít, thép thấm carbon.
                       Thép kết cấu và chế tạo máy có độ bền trung bình;  bánh răng, trục,
             0.20 -  0.30
                       thanh, đòn  bẩy,...
                       Cỏ  tính  nhiệt  luyện  tốt;  thanh  truyền,  trục,  móc  cần  trục,  chi  tiết
             0.30 -  0.40
                       máy....
             0.40-0.50  Trục khuỷu,  bánh ràng, trục chính, các chi tiết nhiệt luyện,...
                       Thép dụng cụ carbon thấp, chịu được va đập;  khuôn dặp nóng, trục
             0.60 -  0.70
                       vít, bánh xe lửa,...

            276
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283