Page 282 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 282

Kích  cỡ và  chiểu dày thành  ống
 Bảng này liệt kê các kích cỡ và chiều dày thành ống được thiêt lập làm tiêu chuẩn, hoặc chuyên biệt hóa theo:
 1.  Ông tiêu chuẩn truyền thống,  ống bền,  và ống rất bền.
 2.  Danh mục chiều dày thành ống, liệt kê trong ANSI B36.10, áp dụng cho thép carbon và thép hợp kim trừ thép
 không rỉ.
 3.  Danh  mục chiều dày thành ống,  liệt kê trong ANSỈ B36.19,  áp dụng cho thép không ri.

 Kích cỡ Đường  Chiều dày danh d nh
 danh  kính  Danh  mục  Tiêu  Danh  mục  Danh mục  Rất
 định  ngoài  5  10  20  30  chuẩn  40  60  Bền  80  100  120  140  160  bền
 1/8  0.405  -  0.049  -  -  0.068  0.068  -  0.095  0.095  -  -  -  -  -
 1/4  0.540  -  0.065  -  -  0.088  0.086  -  0.119  0.119  -  -  -  -  -
 3/8  0.675  -  0.065  -  -  0.091  0.091  -  0.126  0.126  -  -  -  -  -
 1/2  0.840  -  0,083  -  -  0.109  0.109  -  0.147  0.147  -  -  -  0.187  0.294
 3/4  1.050  0.065  0.083  _  -  0.113  0.113  -  0.154  0.154  -  -  -  0,218  0.308
 1  1.315  0.065  0.109  -  -  0.133  0.133  -  0.179  0.179  -  -  -  0.250  0.358
 Vă  1.660  0.065  0.109  -  -  0.140  0.140  -  0.191  0.191  -  -  -  0,250  0.382
 1'/2  1.900  0.065  0.109  -  -  0.145  0.145  -  0.200  0.200  -  -  -  0.281  0.400
 2  2.375  0.065  0.109  -  -  0.154  0.154  0.218  0.218  -  -  -  0.343  0.436
 2’/2  2.875  0.083  0.120  -  -  0.203  0.203  -  0.276  0.276  -  -  -  0.375  0.552
 3  3.5  0.083  0.120  -  -  0.216  0.216  -  0.300  0.300  -  -  -  0.438  0.600
 3'/2  4.0  0.083  0.120  -  -  0.226  0.226  -  0.318  0,318  -  -  -  -  -
 4  4.5  0.083  0.120  -  -  0.237  0.237  -  0.337  0.337  -  0.438  -  0.531  0.674
 5  5.563  0.109  0.134  -  -  0.258  0.258  -  0.375  0.375  -  0.500  -  0.625  0.750
 6  6.625  0.109  0.134  -  -  0.280  0.280  -  0.432  0.432  -  0.562  -  0.718  0.864
 K)
 8  8,625  0.109  0.148  0.250  0.277  0.322  0.322  0.406  0.500  0.500  0.593  0.718  0.812  0.906  0.875
   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287