Page 286 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 286

Kích  cỡ          150 Ib                     300 Ib
            ống  danh   Đường  kính   Chiểu dài   Đường  kính   Chiều dài
              định  ngoài của bích o  phẩn cổ Y  ngoài của blch o  phần cổ Y
               14         21            5            23            5%
               16        2314           5           25'/2          5%
               18         25           5Vz           28            6'/4

                         Bộ bu  lông và  mặt bích  gang tiêu chuẩn
                  (áp suất làm việc đến  125  Ib/in^ hơi  nước,  175  Ib/in^ WOG)
             Kích cỡ,  Đường  kính  Đường  kính vòng   Số  Kích cđ bu   Chiểu dài
               ỉn.    bích,  in.  tròn  bu lông,  in.  bu lông  lông,  in.  bu  lông,  in
               3/4      3'/2        2'/2         4       3/8        1 3/
                                                                    '/8
               1        414         3Ấ           4        1/2       1'/2
                        4%          3'/2         4        1/2       1'/2
               1'/2      5          3%           4        1/2       1%
               2         6          4%           4       5/8         2
               2'/2      7          514          4       5/8        2'/2
               3        714          6           4       5/8        2'/2
               3'/2     8'/2         7           8       5/8        2'/2
               4         9          7'/2         8       5/8        2%
               5        10          814          8       3/4         3
               6        11          9'/2         8       3/4         3
               8        13'/2       11%          8       3/4        3%
               10       16          14'/4       12        7/8       3'/2
               12       19           17         12        7/8       3%
               14       21          18%         12        1         4%
               16      23'/2        2%          16        1         4'/4
                          Bộ  bu lông và  mặt bích  gang tải  nặng
                  (áp suất làm việc đến  250  Ib/in^ hơi  nước,  400  Ib/in^ WOG)
             Kích cd  Đường  kính  Đường  kính vòng   SỐ  Đường  kính  Chiểu dài
             ống,  in.  bích,  in.  tròn  bu lông,  in.  bu lông  bu lông,  in. bu lông, in
                1       4%          372          4        5/8       274
               1%       5'/4         3%          4         5/8      214
               114      6A          414          4         3/4      272
               2        614          5           8         5/8      272
               214      714          5%          8         3/4       3
                3       874          6%          8         3/4      374
               3'/2      9           7 Va        8         3/4      374
                4       10     ______ m ______   8         3/4      314


            282
   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291