Page 288 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 288
Nhiệt độ sòi của nước tại các áp suất khác nhau
Chân không Nhiệt độ Chăn không Nhiệt độ Áp suất dồng Nhiệt độ
in. Hq sôi °F in. Hg sôi °F hồ, pound sôi °F
29 76.62 15 178.91 0 212.
28 99.93 14 181.82 1 215.6
27 114.22 13 184.61 2 218.5
26 124.77 12 187.21 4 224.4
25 133.22 11 189.75 6 229.8
24 140.31 10 192.19 8 234.8
23 146.45 9 194.50 10 239.4
22 151.87 8 196.73 15 249.8
21 156.75 7 198.87 25 266.8
20 161.19 6 200.96 50 297.1
19 165.24 5 202.25 75 320.1
18 169.00 4 204.85 100 337.9
17 172.51 3 206.70 125 352.9
16 175.80 2 208.50 200 387.9
1 210.25
Tổng giãn nở nhiệt của vật liệu ống, in/100 ft trên 32“F
Nhiệt độ, °F Thép carbon Gang Đồng HỢp kim dồng Gang dẻo
32 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
100 0.5 0.5 0.8 0.8 0.5
150 0.8 0.8 1.4 1.4 0.9
200 1.2 1,2 2.0 2.0 1.3
250 1.7 1.5 2.7 2.6 1.7
300 2.0 1,9 3.3 3.2 2.2
350 2.5 2.3 4.0 3.9 2.6
400 2.9 2.7 4.7 4.6 3.1
450 3.4 3.1 5.3 5.2 3.6
500 3.8 3.5 6.0 5.9 4.1
550 4.3 3.9 6.7 6.5 4.6
600 4.8 4.4 7.4 7.2 5.2
650 5.3 4.8 8.2 7.9 5.6
700 5.9 5.3 9.0 8.5 6.1
750 6.4 5.8 6.7
800 7,0 6.3 7.2
850 7.4
900 8.0
950 8.5
1000 9.0
284
i