Page 285 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 285
Mặt bích cụt
Kích cỡ 150 Ib 300 Ib
ống danh Đường kính Đường kính
định ngoài của bích 0 Chiểu dày Q ngoài của bích 0 Chiều dày Q
1/2 3'/2 7/16 3% 9/16
3/4 3% 1/2 4^8 5/8
1 4'/4 9/16 4% 11/16
1'/4 4% 5/8 5'/4 3/4
1’/2 5 11/16 6/a 13/16
2 6 3/4 6 Vỉ 7/8
2'/2 7 7/8 7V2 1
3 7'/2 15/16 8'/4 1/8
3'/2 8 Vè 15/16 9 1/Í6
4 9 15/16 10 1'/4
5 10 15/16 11 1^8
6 11 1 12'/2 v/a
8 13'/2 1/« 15 1%
10 16 M'/2 1%
12 19 1'/4 20’/2 2
Mặt bích hàn ỏ cổ
Kích cđ 150 Ib 300 Ib
ống danh Đường kính Chiều dài Đường kính Chiều dài
định ngoài của bích 0 phẩn cổ Y ngoài của bích 0 phần cổ Y
1/2 3V4 1% 3% 2/e
3/4 3% 2 A 4ỵa 2 '/4
1 4 '/4 4% 2^8
1V 4 4^8 2% 5'/4 2%8
1'/2 5 2^8 6/b 2'A
2 6 2V4 6'/2 2%
2'/2 7 2% 7'/2 3 .
3 7'/2 2% 8 ’/4 3/«
3V4 8V4 2’%8 9 3?^8
4 9 3 10 3%
5 10 3V4 11 3%
6 11 3V4 ^2'/z 3%
8 13Vè 4 15 4%
10 16 4 17’/2 4%
12 19 41^ 2ũ'h _____ s ĩ _____
281