Page 287 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 287
Kích cỡ Đường kính Đường kinh vòng Số Đường kính Chiều dài
ống, in. bích, in. tròn bu lông, in. bu lông bu lông, in. bu lông, in
5 11 9 Va 8 3/4 3%
6 12'/2 10% 12 3/4 3%
8 15 13 12 7/8 4 Va
10 17% 15'/4 16 1 5
11 20% 17% 16 5%
14 OD 23 20 '/4 20 u 5%
16 OD 25% 22% 20 1 ’/4 6
Chuyển đổi giữa chiểu cao cột nước (feet) và dơn vị pound/in^
Cột Pound/ Cột Pound/ Cột Pound/ Cột Pound/
nưđc. ft in^ nưdc, ft in’' nước. ft in' nưđc. ft in'
1 .43 15 6.50 100 43.31 250 108.27
2 .87 20 8.66 110 47.64 300 129.93
3 1.30 25 10.83 120 51.97 350 151.58
4 1.73 30 12.99 130 56.30 400 173.24
5 2.17 40 17.32 140 60.63 500 216.55
6 2.60 50 21.65 150 64.96 600 259.85
7 3.03 60 25.99 160 69.29 700 303.16
8 3.46 70 30.32 170 76.63 800 346.47
9 3.90 80 34.65 180 77.96 900 389.78
10 4.33 90 38.98 200 86.62 1000 433.00
Chú ý: một foot nước ở 62°F tương dương áp suất 0.433 poundịin^. Để tìm
áp suất pound/in^ tương ứng sổ feet chiều cao cột nước không có trong
bảng trên, chỉ cần nhân chiều cao (tính theo ft) với 0.433.
Chuyển đổi giữa áp suã't nước và chiểu cao cột nưóc (feet)
Pounđ/ Cột Pound/ Cột Pound/ Cột Pound/ Cột
in' nưđc, ft in ' nưđc. ft in' nưđc, ft in' nước. ft
1 2.31 15 34.63 100 230.90 250 577.24
2 4.62 20 46.18 110 253.98 300 692.69
3 6.93 25 57.72 120 277.07 350 808.13
4 9.24 30 69.27 130 300.16 400 922.58
5 11.54 40 92.36 140 323.25 500 1154.48
6 13.85 50 115.45 150 346.34 600 1385.39
7 16.16 60 138.54 160 369.43 700 1616.30
8 18.47 70 161.63 170 392.52 800 1847.20
9 20.78 80 184.72 180 415.61 900 2078.10
10 23.09 90 207.81 200 461.78 1000 2309.00
Chú ý: Áp suất một pound/in^ tương đương chiều cao cột nước 2.309 ft ở
62ỉ’F. Do đó, dể tỉm số feet chiều cao cột nước tương ứng giá trị pound/in^
không có trong bảng trên, chỉ cần nhăn số poundHn^ với 2.309.
283