Page 289 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 289
Tỷ trọng châ't khí, ỏ 60°F và 29.92 in. Hg (so với không khí khô)
Không khí khô (1 60 °F, 29.92 ButaneCí
in Ha. trona lươnq 0.07638 Ib) 1.000 Hio 2.067
Acethvlene C,H, 0.91 Butene C4H„ 1.93
Ethane CpHr 1.05 Chlor CIp 2.486
Methane CHí 0.554 Heli He 0.138
Amoniac NHp 0.596 Hvdro Hp 0.0696
Dioxide carbon COp 1.53 Nitroaen Np 0.9718
Monoxide carbon CO 0.967 Oxv 1.1053
Tỷ trọng chất lỏng
Chất lỏnq Nhiét đô, °F Tv trona
Nưỏc (1 năna 62.41 Ib) 50 1.00
Nước muôi (25% NaCn 32 1.20
Dầu thô Pennsvlvania 80 0.85
Dầu nhiên liêu No.1 và No.2 85 0.95
Xăna 80 0.74
Dầu hỏa 85 0.82
Dầu bôi trơn SAE 10-20-30 115 0.94
Nhiệt độ và màu nhiệt (thép)
________________Đô________________
Màu
°F “c
Vàna rơm nhat 400 205
Vànq rơm 440 225
Vànq rơm đám 475 245
Màu ram thép Vànq đồnq 520 270
Xanh biển đám 540 280
Xanh biển 590 310
Xanh biển nhat 640 340
Nuna nóna thép Đỏ tôi 930 500
Đỏ mân chín 1075 580
Đỏ đâm 1175 635
Đỏ 1275 690
Đỏ tươi 1375 745
Đỏ hónq 1450 790
Đỏ cam 1550 840
Cam đâm 1680 890
Cam 1725 940
Vànq chanh 1830 1000
Vànq nhat 1975 1080
Trắnq 2200 1200
285