Page 281 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 281

Kích  cỡ và  chiểu dày thành  ống
              Bảng này liệt kê các kích cỡ và chiều dày thành ống được thiêt lập làm tiêu chuẩn, hoặc chuyên biệt hóa theo:
               1.  Ông tiêu chuẩn truyền thống,  ống bền,  và ống rất bền.
               2.  Danh mục chiều dày thành ống, liệt kê trong ANSI B36.10, áp dụng cho thép carbon và thép hợp kim trừ thép
                 không rỉ.
               3.  Danh  mục chiều dày thành ống,  liệt kê trong ANSỈ B36.19,  áp dụng cho thép không ri.

              Kích cỡ Đường                                 Chiều dày danh d nh
               danh   kính         Danh  mục        Tiêu  Danh  mục                 Danh mục            Rất
                định  ngoài  5     10    20    30  chuẩn  40    60   Bền    80   100   120   140   160  bền
               1/8   0.405  -    0.049   -     -   0.068  0.068  -   0.095  0.095  -    -     -    -     -
               1/4   0.540  -    0.065   -     -   0.088  0.086  -   0.119  0.119  -    -     -    -     -
              3/8    0.675  -    0.065   -     -   0.091  0.091  -   0.126  0.126  -    -     -    -     -
               1/2   0.840  -    0,083   -     -   0.109  0.109  -   0.147  0.147  -    -     -   0.187  0.294
              3/4    1.050  0.065  0.083  _    -   0.113  0.113  -   0.154  0.154  -    -     -   0,218  0.308
               1     1.315  0.065  0.109  -    -   0.133  0.133  -   0.179  0.179  -    -     -   0.250  0.358
               Vă    1.660  0.065  0.109  -    -   0.140  0.140  -   0.191  0.191  -    -     -   0,250  0.382
               1'/2  1.900  0.065  0.109  -    -   0.145  0.145  -   0.200  0.200  -    -     -   0.281  0.400
              2      2.375  0.065  0.109  -    -   0.154  0.154      0.218  0.218  -    -     -   0.343  0.436
              2’/2   2.875  0.083  0.120  -    -   0.203  0.203  -   0.276  0.276  -    -     -   0.375  0.552
              3      3.5   0.083  0.120  -     -   0.216  0.216  -  0.300  0.300  -     -     -   0.438  0.600
              3'/2   4.0   0.083  0.120  -     -   0.226  0.226  -  0.318  0,318  -     -     -    -     -
              4      4.5   0.083  0.120  -     -   0.237  0.237  -  0.337  0.337  -   0.438   -   0.531  0.674
              5      5.563  0.109  0.134  -    -   0.258  0.258  -  0.375  0.375  -   0.500   -   0.625  0.750
              6      6.625  0.109  0.134  -    -   0.280  0.280  -  0.432  0.432  -   0.562   -   0.718  0.864
         K)
              8      8,625  0.109  0.148  0.250  0.277  0.322  0.322  0.406  0.500  0.500  0.593  0.718  0.812  0.906  0.875
   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286