Page 21 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 21

X _  -X          X J_
       Bài tâp 1.9: Cho sh(x) = ---------- ; ch(x) = ----------- với a > 0, a   1.

          Chứng minh:
          a) ch^(x) - sh^(x) = 1
                                       2
          b) ch^(x) - sh^(x)
                             l  2  J 1  2  j

                                          HD-ĐS
          Dừig giả thiết và hằng đẳng thức.




       s                         BIẾN ĐỔI LÔGARIT


          Định nghĩa và tính chất
          - Lôgarit cơ số a:  a  = ỉogJb <=>   = b (0 < a  1 và b > 0)
          - Lôgarit cơ sổ 10: ỉogiob = Igb hay logb
          - Lôgarit cơ sổ e: ỉogeb -  Inb (e »2,7183)
          - Tính chất: logal  = Ovà logaU^ = b với a > 0, a  ỉ.
              aios-”  = b v ớ i a >   0 , b >   0 , a ^ l .

          Biển đổi lôgarií
          Trong điều kiện xác định thì:
             loga(b.c) = logab  +   log^
                 b
             loga-  =  logab - logaC, loga  -    =   -/o g „C
                 c                     \c )

             logab" = alogab (với mọi à),  lo^ *\/b = —logj h (n  e N*)
                                                  n
          Các loại cơ sổ
          Lôgarỉt cơ số 10: logìob = Igb hay logb
          Lôgarỉt cơ số e: logeh = Inb (e ^2,7183)
          Đỗi cơ số
          Trong điều kiện xác định:

             logbX =     ^   hay ỉogab.  logbX = logaX
                     log3 b


             logba =  —     h  a  y   logab.logba = ỉ;  log „ b =  —logab
                     logg b                        “      a



       20
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26