Page 16 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 16

Do đó  VtW 2 - V t^^^^ = 1 + V 2-(1-V 2) = 2V2

        Cách khác: Đặt X =  ựy + 5V2  -  \ ị l - s 4 ĩ  . Ta có:

          = 7+5 Vã - (7-5 V2 )-3(                  )X                  )

           =  10V2+3(ự7 + sV2-V7-5V2) = loV2+3x.

        Ta có phương trình:
           x ^ - 3 x -   10 V2  = 0 c^(x -2V2)(xH 2 V 2 x + 5) = 0 cỉ>x = 2V2 .
     Bài toán 1.18: Cho X > 0, y > 0, hãy biểu thị X qua y biết rằng:
                 2        __Ị^     _3
           y =  x - \ y =  2 x    \  y = x   ^ - 1 .
                                          Giải

                                    -   .     -        --
        Ta có X > 0, y > 0 nên: y  =  x  ^  ^  x  =  y  ^  ; y  =  2  x  ' ’ = í > x =    —
                                                                 \2J

                --         --                   _3
           y =  x    ^ - 1   = >   X   2 = y   +   l = > x = ( y  + l ) 3
     Bài toán 1.19: Trục căn thức ở mẫu:

            A=         r- ; B =   ,            .
                 ^  +           '^ 5 -^ 1 3 ^ 4 8
                                          Giải

                1     ^ ự3-V2  ^ (ự3-V2)(3ự3+2ự9 + 4)
             V2 +V3      V9 -2                 1

        Vì 5 -  VĨ3 + V48  = 5 -Ự (t V 3 4 ^  = 4-2V 3= (V 3-1)^

         ,             1      _    1      ự(V3-lV  _(V3+l).ự4-2V3
        nênB ='■;......- -    .=    — =-^^— r=------ = ---------- ----------- .
                \/5 -V Ĩ^V 4 8    ^V 3 -l   ^/3-l            2
     Bài toán 1.20: Cho X > 0, y > 0, z > 0. Chứng minh:


              + y^ =    o  (x^ + y^ - z^Ý + 27x^y^z^ = 0.
                                           Giải
                                       2  2  2       f  2   2\
         Ta CÓ X > 0, y > 0, z > 0 nên;  x^ + y^  = z^  <=>  x ’ + y


                     4   2    2   4
           <=>   +3x^>^^ +3x^



                                                                                  15
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21