Page 15 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 15
_ ịa +Va^
~ V 2 V 2 ■
Vậy s = ± = 7 ^
Bài i toán 1.16: Chứng minh toán 1.16: Chứng minh
. A I T /7 .//ĩ T /T _ T u^ 3/n , /on .
a) V4 + 2V3 -V 4 -2 > ^ = 2 b) Ự Ĩ T ^ + Ự ọ - = 3.
Giải
a ) Vì V4+ 2V3 -V 4- 2V3 >0 nên V4 + 2V3 - ^ 4 - 2 7 3 = 2
<=> Ị^V4 + 2V3-V4-2V3j = 4 » 4 + 2V3 + 4 - 2V3 - 2VI6 - I 2 = 4 : đúng.
Cách khác: Ta có 4 ±2-73 = 2 Vs ± 1 = (-\^± 1)^
b) Đặt X = ỰỘTTÌo ± ^ 9 ^ 8 0 . Ta có;
= 9 ± V ^ ± 9 - V 8 Õ 4 - 3 ^ 9 + 7 8 0 . ^ 9 - 7 8 0 ( ^ 9 + 7 8 0 + ^ 9 - 7 8 0 )
= 18 + 3 7 8 1 -8 0 x = 18 + 3x .
Do đó có phưong trình; x^ - 3x - 18 = 0 <±> (x - 3)(x^ + 3x + 6) <=> X = 3: đpcm.
3 ± 7 s 7213275
Cách khác: = 9 1 47 5 = 9 ± T ^
3 + 75 3 -7 5 ^
nẻn V9 + 78O + VÕW 80 :
2 ^ 2
Chú ý: Có thể dùng s = 3, p = 1 để tìm nghiệm của - 3X + 1 = 0.
Bài toán 1.17: Không dùng máy, tính giá trị đúng:
a) VlS + óT ó+-7i5 -6 7 6 b) Ự7 + 5 7 2 -Ự 7 -5 7 2 .
Giải
a) Ta có (3 72 1 273 )^ = 18 + 12 1 1276 = 30 1 1276
nên a/i5 + 676 +V i5 -6 7 6 = ^ 6
72 72
Cách khác: Đặt -7l5 + 6-76 + -\/l5 -6-76 = X, X > 0.
Ta có x^ = 30 + 2 7225-216 = 36 nên chọn X = 6.
b ) Tacó:7 + 5 7 2 = l + 3 7 2 + 6 + 2 7 2 - ( l + 72)^
Tưong tự 7 - 5 -72 = (1 - 72
14