Page 84 - kỹ Thuật Sửa Chữa Xe Máy Năng Cao
P. 84

82     HÙNG  LÊ


                              TI lệ                         Thời gian làm việc
                                          Tỉc độ cao n h ỉt/(lo n /h )
                              hiii                            liên tục/h
                    Hành trình   hợp
                                   Trọng
            Loại xe  chạy r ít-đ a /   nhiên
                                   tỉi/k g                  Nhiệt  Nhiệt
                      km     liêu (tỷ    S ỉ  Số  S ỉ  SỐ  Số  đddứdi  đô tren
                                          1  2   ỉ   4  s
                             lệ thế                         io^c   20»c
                              tlch)
                      0-200                      32
          Xe máy Suzuki
                     200-800                     43
                     800-1600                    64
                      0-160                      35
          Xe máy Suzuki
                     160-800                     45
          AIOOvàAXIOO
                     800-1600                    55
                      0-200                      50
          Xe máy a i 25  200-800                 60
                     800-1600                    75
                      0-200                      50
          XemáyCZ175  200-800                    60
                     800-1600                    75
                      0-300   18:1       10  24  30  40         0,3
                     300-600  18:1       15  30  35  50         0,4
          Xe máy XF250
                     600-1000  20:1      15  30  40  50         0,7
                     1000-1500  20:1.    15  30  50  50          1
                      0-300   18:1       10  25  30  40
                     300-600  18:1       15  30  35  45
          Xe máy HH250
                     600-1000  20:1      15  30  40  50
                     1000-1500  20:1     15  35  50  60
                                    Không
                      0-200        phụ tài       35             0,4
           Xe 3 bánh
                     200-400        150          35             05
                     400-600        200          40             0,7
                     600-1000       300          45
                      0-300        1 người  10  25  35  40      0,3
                     300-600       2 người  15  30  40  50      0,5
          XemáyT6750
                     600-1000      2 người  15  35  45  60      0,8
                     1000-1500     3 người  15  35  45  60      1,2
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89