Page 83 - kỹ Thuật Sửa Chữa Xe Máy Năng Cao
P. 83

KỶ THUẬT SỬA CHỮA XE MÁY NÀNG CAO  81


                        TI lệ                         Thời gian làm việc
                                     T£c độ cao n h ấ t/(k m ^ )
                        hỗii                            liéntục/h
               Hành trinh   hợp
                              Trọng
      Loại xe  diạy r£t-đ a/   nhiên                  Nhiệt   Nhiệt
                              tải/kg
                 km     liêu (tỷ    S£  SỐ  Số  Số  Số  đô dưới   đô trên
                        lẩ th Ể     1   2  3   4   5
                                                       20"C  io^c
                        tích)
                0-500   20:1               30
      Xe máy
               500-1000  20:1              35
      WY50-3
                >1000   25:1               45
                0-200    18:1              25
    XemáyJT50-2  200-500  20:1             30
                >500    25:1               15
                0-200                      25
      Xe máy
                200-800                    35
    Yamaha MA50
               800-1600                    45
                0-200                      25
      Xe máy
               200-800                     40
     Yamaha V50
               800-1600                    50
                0-350         1 người  15  25  35  45     0,3
     XemáyJH70  350-650       2 người   20  30  40  50    0,5
               650-1300       2 người  23  35  50  60     0,8
                0-300    18:1       10  20  30            0,5
     Xe máy HH75  300-600  20:1     10  25  35             1
               600-1000  20:1       15  30  40             1
                0-200   25:1        11  17  24  28  35
     Xe máy K80  200-700  35:1      14  23  32  40  45
               700-1000  45:1       18  27  38  48  55
      Xe máy    0-500                      30
     Yamaha CY80  500-1000                 50
                0-200                      25
    Xe máy Suzuki
               200-800                     40
       FR80
               800-1600                    50
                0-200                      35
    Xe máy Suzuki
               200-800                     45
       A80
               800-1600                    55
                0-200                      30
      Xe máy
               200-800                     45
     Yamaha V80
               800-1600                    55
    Xe máy Suzuki
    phân khói nhỏ   0-1000          15  25  40  55
       K90
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88