Page 111 - Dinh Dưỡng Cận Đại
P. 111
Lạc 669 53 205 242 46 41,5 1069 407 115 58,6 - 16,9
Su hào 407 75 26 79 35 20,8 252 1 0 2 57 14,8 + 6,0
Cải bắp 676 6 160 51 29 27,6 257 445 60 23,6 + 4,0
Dưa chuột 209 17 28 18 3 70,1 53 23 37 38,6 + 31,5
Bí ngô 81 88 32 14 1 1 6,8 136 9,8 18 6,5 + 0,3
Cần tây 406 177 23 55 13 21,9 1 2 1 52 149 10,6 + 11,3
Cà rốt 250 156 77 34 7.3 15,0 88 48 37 6,0 + 9.1
Hành 239 1 1 0 81 23 59 11,9 130 58 21 7,6 + 7.3
Rau dền 894 95 83 95 44 39,3 376 270 127 26,2 + 13 1
Xà lách 95 172 34 22 31 15,0 1 1 2 143 70 10,3 + 4,8
Cải bắp đỏ 452 6 35 33 8,4 16,8 291 508 40 26,1 -9,9
Súp lơ 140 65 139 29 0.4 1 1 , 6 132 84 29 8.5 + 3,0
Dưa hấu 87 1 1 15 1.9 2.1 3.1 6,9 20 8,3 1.2 + 1.8
Cà chua 378 169 60 85 23 20,7 93 47 69 7,1 + 13,9
p
cn