Page 68 - Công Nghệ Sản Xuật Thức Ăn Tổng Hợp
P. 68
Bảng 3.8. Axit amin trong các loại thức ăn giàu protein, (g/kg thức ăn)
VCK Protein Histi Isol M ethi Pheny- Threo Trypt
TT Tên thức ăn Argi-nin Leu-cin Lysin Valin Cys-tein
(g/kg) (g/kg) din eucin onin alanin nin ophan
1 Bột cá <50 protein 890 470 34,20 5,15 19,64 40,62 21,34 8,23 24,21 20,97 32,66
2 Bột cá >50 protein 897 590 13,36 12,72 21,23 40,45 40,00 13,10 24,61 24,85 26,77
3 Bột cá Peru 881 694 39,56 15,96 31,92 52,05 52,05 20,80 29,15 28,45 7,63 36,09 6,25
4 Bột lông vũ 884 685 63,34 5,48 17,81 35,62 29,46 6,17 17,13 11,65 17,13 36,99
5 Bột máu 895 801 33,60 45,70 11,20 96,90 64,08 12,02 53,67 36,05 10,41 64,88 5,61
6 Bột thịt xương 30% pr 920 310 16,40 8,40 7,00 19,00 14,30 4,18 10,30 5,90 14,20
7 Bột thịt xương 40% pr 922 402 17,20 8,60 9,30 22,70 20,10 5,62 10,20 11,30 15,80
8 Bột thịt xương 60% pr 922 600 32,30 15,20 18,50 51,50 30,60 9,10 26,50 23,10 27,00 5,80
9 Bột xương 953 243 21,20 4,42 11,29 12,45 7,73 7,13 7,86
10 Bột sữa khử bơ 893 315 10,20 8,50 19,55 31,45 24,65 7,65 14,45 14,45 3,40 20,04 2,55
11 Hạt đậu tương 894 383 25,54 8,66 15,94 24,32 23,41 5,15 19,84 13,38 6,05 18,08 6,26
12 KD đậu tương 890 440 33,40 10,60 24,20 33,90 27,80 5,70 21,60 17,20 6,20 23,30 6,30
13 KD bông bỏ vỏ ép 909 322 38,96 8,69 10,63 19,64 13,52 4,19 18,03 10,63 3,54 14,81 4,83
14 KD lac cà vò ép 892 306 27,32 7,65 11,32 18,97 10,40 3,37 16,83 9,49 11,32 4,90
ì*' N lạc nhân ép 901 454 51,76 11,80 17,71 34,05 16,34 5,45 23,15 14,53 5,45 23,61 7,72
.ủ vừng ép 913 385 49,25 11,16 13,85 28,86 11,16 6,54 16,55 12,31 5,39 18,85 8,08
Ghi chú:pr: Protein; K.D: Khô dầu ; VCK: Vật chất khô