Page 141 - Công Nghệ Sản Xuật Thức Ăn Tổng Hợp
P. 141

Sau  khí  ữiỉêt  lập  xong  công  thức  thức  ăn  hỗn  hợp  thì  chuấn  bị
                  nguyên  liệu  theo  công  thức.  Ví  dụ:  Theo  công thức  1,  để  sản  xuất  1
                  tấn thức ăn hỗn hợp cần phải có 562,63  kg ngô nghiền, 30 kg cám gạo,
                  150  kg cám  mỳ,  rỉ  mật đường 20  kg,  174,04  kg  đỗ tương...  Phổi  hợp

                  các nguyên  liệu thức  ăn theo  công thức  trên  sẽ  đạt  được  các  chỉ  tiêu
                  dinh dưỡng như ở bảng dưới đây.


                                               DM           DM           DM           DM
                                             952-S-51     952-S-50     952-S-52     952-S-51
                  Code      Description
                                            31/03/2010   31/03/2010   31/03/2010   31/03/2010
                                            6,989,515.00  6,951,972.00  6,451,945.00  6,427,161.00

                   1   Weight kg                   1.00         1.00         1.00         1.00
                   3   Moisture %                 12.90        12.87        12.90        12.88

                   4
                   9   ME - swine Kcal/kg       3,200.00     3,200.00    3,100.00     3,100.00

                   13

                   15  CP  %                    18.0000      19.0000      16.0000      17.0000
                   18  EE %                      3.5542       3.5342       3.2989       3.2788

                   19  Linoleic acid %           1.8833       1.8626       1.7650       1.7443
                   20  CF %                      3.9823       4.0759       4.3348       4.4281

                   34
                   35  Arginin %                 1.1876       1.2830       1.0500       1.1452

                   36  Histidine %               0.4761       0.5096       0.4263       0.4597

                   37  Isoleucin %               0.7124       0.7670       0.6199       0.6744
                   38  Leucin %                  1.4706       1.5515       1.2952       1.3760

                   39  LYSIN %                   1.1.000      1.1.000      0.9500       0.9500
                   40  Methionin %               0.4062       0.3904       0.3336       0.3185

                   41  Cystin %                  0.3088       0.3246       0.2839       0.2997
                   42  Phenylanine %             0.8166       0.8779       0.7231       0.7843

                   43  Tyrosine %                0.5918       0.6380       0.5156       0.5616
                   44  Threonin %                0.7700       0.7700       0.6650       0.6650

                   45  Tryptophan %              0.2.200     0.2.200       0.1900       0.1921




                                                                                        141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146