Page 85 - Các Thuốc Chống Dị Ứng
P. 85
% hấp thụ ^ 0 2 Thời gian bán íìầo Hiệu năng
Tèn gọi cấu trúc dưỡng uống thải trung bỉnh ỏ theo tính
người lớn (giờ) ỉoán
0 ~
1 I »
M . C c *
Theophyllline \ ■ >CH 100 7,7 1
ó»,
1,3 dimethylyanthine
o c * * a
1 1 *
« c - c N
Caffeine 3 ? ~CH 100 6 0.2
C f ,
1,3,7 trimethylxanthine
O H
1
o C M , C M C M .
u 1 ỉ
H ] C . C . O h
Dyphylline '7 5 '• o . 88 2,1 0,1
C«1
Dihydroxypropyl theophyllline
O M
0
1 1 1
Etophylline 0,14
4 ị 8 0 4 . 1
C H ,
p-hydroxyethyl theophylline
C H
o C H , C M C M ,
I I I
M i C - C
Proxyphylline T T > 100 6 , 8 0 , 1 5
1
C M ,
p-hydroxypropỹỉ theophylline
Acephyl!ine
7 I I C M 2 5 0 , 8 0
Piperazine 0> N H
t
C H )
Theophylline-7-ylacetic acid
C H ,
C M .
1
o c « | C H , H C H , C m , o * «
J V 2 . * - ^ e " W N . A \
Bamifylline V. Ỉ « 1 C C M , - f ' ' )
\ — / 2 1 20,5 3
C M ,
8£enzyf7-[2-{N-e<hyW-2-
hyt*TJxyediyan«no)elh1]9ieophy*nB
c M
1 1 1
Enpopfylline * r ^5 10Ơ 2 5
C H | 2 ' &
3-propylxanthine
Hình 1