Page 69 - Thi Tự Luận Môn Toán
P. 69

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho điểm A(2;  1; -3), đường thẳng
          loậc ĩi   Y -  3   V -1   2 - 5
          lìm )'   rf:^ -  = ^ Y - = :^ v à in ặ tp h ẳ n g ( P ) :x  + y  - z - l =  0
          ^3)và[                          ,                         _
                1. Viết  phương  trình  đường  thẳng  A  đi  qua  A, vuông góc  với   đườg
          Ku <iậg d  và song song với mặt phẳng (P).
          Ị2^    2. Tìm  toạ  độ  điểm  M  thuộc  d  sao  cho khoảng  cách  từ M đến  mặt

              ng (P) bằng  V ĩ
              u IV. (2 điểm)
                                        n
                1. Tính tích phân :   /  =  ị^ x sin  2xdx

                2. Cho ba số dương a, b, c. Chứng minh rằng
          ■TPM               2        2       2      1   1   1
                              —  + —5 ——   + ^ —1— < —  + —  + —
                           a  + bc   b  + ca   c  + ab   bc   ca   ab
             IẦN T ự  CHỌN (Thí sinh chỉ được chọn một trong hai cáu v.a hoặc v .b )

             ỈU v.a. Theo chương trình THPT không phân ban (2 điểm)
                1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hai đường thẳng

                d,:  X  + y + 1  = 0 và d2:  2x  -  y  -  1  = 0 và điểm I  (-  2; 4). Viết  phương
             inh đường thẳng A đi qua I sao cho A cắt đ, và d2 lần lượt tại hai điểm A, B
             à 1 là trung điểm của đoạn thẳng AB.
                2. Tim số nguyên dương thoả mãn:
          ệễ;
                                                       9  200 _  1
                            cị + 3 C ; + 32 c„3 + ...3”-' Q  = ± -^ 1


            'âu v.b. Theo chương trình THPT phàn ban thí điểm (2 điểm)
                1. Giải phương trình:  logị ( 2 - x )  + log2 ( 2 - x )  = log2 ị 2 x -  X2 j

                2.Cho khối chóp s.  ABC có đáy  là tam giác ABC.  Biết SA vuông góc
            /ới mặt phẳng  (ABC).  AB = a, BC =  a \fỉ  và  SA = a.  Một mặt phẳng qua A
            ựuông góc s c  tại H và cắt SB tại K. Tính thể tích khối chóp S.AHK theo a.



                                                                        63
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74