Page 222 - Thi Tự Luận Môn Toán
P. 222
x0 = 2
7x0 -1 6 x 0 + 4 = 0 «
*0 = -
Vổi x0 = 2 thay vào (1) ta có y0 = 0. Trường hợp này loại vì A = c.
Với x 0 = — thay vào (1) ta cóy0= .
2 W ã 2 4 Vã 2 . _ W ã 2 4 ^ 3
Vậy A ;B hoặc A
7 ’ 7 7 ’ 7 7 ’ 7 7 ’ 7
2a . ( 7 , 0 điểm)
d| đi q u a M | (1, -2 , -1 ) và có vectơchỉ phương Uj = (3, - 1,2).
1 -1 -1 1 1 1
cU có vectơ chỉ phương là Uj = = ( 3 ;- l;2 )
3 0 0 1 1 3
Vì u, = u 2 và M, Ể d2 nên d , // d2.
Mặt phảng (P) chứa d, nên có phương trình có dạng:
a (x + y - z - 2) + p (x + 3y - 12) = 0 (a 2 + p2 ^ 0).
Vì M, e (P) nền a ( 1 - 2 + 1 - 2 ) + (3(1 - 6 - 12) = 0 1 > 2a + 17p = 0
Chọn a = 1 7 = > ( 3 = - 2 . Phương trình (P) là:
15x + 1 ly — 17z- 10 = 0 .
2b. 0 điểm)
Vì A, B e Oxz nên yA = yB = 0
Vì Ae d| nên Xa ■— = Za2+ - => xa = z a = -5 => A (-5; 0; -5 )
B B •2 = 0 x b = 1 2
B e d , : < = >
XB - 1 2 = 0 z B = 10
OA = (-5; 0; - 5), ÕB = (12; 0; 10) => [O â.O B ] = (0, -10, 0)
Saoab = ~ |OA,OB| = — . 1 0 = 5 (đ.v.d.t).
Câu IV. (2, 0 điểm)
1. ( 1 , 0 điểm)
H 11
2 2 1 + cos2x
1 = je sinxd(sinx)+ I dx
0 0
Jt
2 1 1 . n > 2 n
H --- X + —sin2x = e +
0 2 V 2 J 0 4
216