Page 188 - Bộ Đề Toán Luyện Thi THPT
P. 188

y' = 0 <=> X   = 0 hoặc   = 3m.
          Điều kiện đồ thị (1) có 3 cực trị là 3m > 0 Ci> m > 0
          Khi đó 3 điểm cực trị: 0(0; 0), A  -\/3m; — m^ì, b Í Vsĩn; —
                                          (       4    /    ỉ,    4

          X  ^               _ Í O  A   = OB
          l a m  giác OAB đêu <=>-^: OAB đều <=> (   <=> OA = AB
                                [OA -  AB
               3 _
          <=> m   ,/3m + —      = 2\j3m <=> 3m + —  m ‘  = 12m
                  V      16                      16
                   lổ        2
                      < = > m
          < = > m " = — —  < = > m = —  = —  n /  6    (chon). Vây giá tri cần tìm:
                                  í c h o n V V â v  ơiá tri cần tìm:  r m = —Ẳ/ẽ.
      C àu3.       '         3            ^        .             3
      a)  Phương trình: 2iz^ -  2(5i + 2)z + 28i + 4 = 0
          ^   2 z^- 2(5-2i)z + 28 -  4i = O.A' = (5 -  2i)^ -  2 (28 -  4i) = -35 -  12i
          Ta tim các căn bậc hai X + yi, (x, y  e  R) của A':
                ,  -\2 _  TC   ,-v   [ x ^ - y ^ = - 3 5
             ( x   +   y i )   = - 3 5 - 1 2 i < = > <
                                     [2  xy = -  1  2
          Ta có: x^ + y^ -   ^J35^ +12^  = a/1369  -  37.
          Do đó giải được 2 căn bậc 2 là: ±(1  -  6  i).
          nên phương trình có 2 nghiệm:  Zi  = 3 -  4i, và Z2  = 2 + 2i.
      b)  Ta có bất phương trình:
             2^  +   7   ^3x  +   2   ^   ^2x  +   5   ^     +   5 2 2 x  + 5^2’‘‘*'^ 3^x + 2
                             / 3 V-3
          ^   2’<-2 > 3>‘_3  ^      < 2 <=>  X   <  3 + logg 2
                             v2y
          Vậy nghiệm BPT là X   <  3 + logg 2.
                                        2
      Câu 4. Ta có diện tích của hình phẳng
          giới hạn bởi đồ thị các hàm số
          y  =  —  , y  = -x + 2 và  y = 2.
              X
              1/2              1  /
          s  =    | ( 2 -(-x  + 2) j d x +   I  - - ( - x  + 2)
              0                1/2^^
              1/2      1  ^       N
            =  | x d x +   1 ^ —  +   x  - 2j d x


                        1/2  ^
          D o   đ ó   s   =   —     +  I n x   +   - —    2x    l n 2  -   —  .
                     2              2                 2
                        0   V               1/2

       188 -BĐT-
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193