Page 282 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 282

CHgOH + CuO        HCHO + Cu + HgO
          Đáp án A.

    Ví dụ 8. Cho sơ đồ phản ứng :  C4IỈ11O2N  + NaOH---- > X + Y + H2O
                                   Y + HNO2---- > z + T + H2O
          Các chất X, Y, z lần lưcft là
          A.  CH3COONH2C2H5, C2H5NH2, CH3CHO
          B.  CH3COONH3C2H5, CH3NH2, CH3OH
          c.  CH3COONH3C2H5, C2H5NH2, C2H5OH

          D.  CH3COONH2C2H5, C2H5NH2, CH3OH.
                                    Hướng dẫn  giải
             CH3COONH3C2H5 + NaOH---- > CHgCOONa +  C2H5NH2 + H2O
                                               (X)           (Y)
             C2H5NH2 + HNO2        C2H5OH + N2 + H2O
                                      (Z)

          Đáp án  c.
    Ví dụ 9. Cho sơ đồ chuyển hoá sau  :
          CH3-CH2COOH  +Cl2(l:l),p^  ỵ   _!ÌỈH3^  Y  +NaOH^  2  +(NaNOg+HC1) ^  rp

          Các chất X, Y, T lần lượt là
          A.  CH3CHCICOOH, CH3CH(NH3C1)C00NH4, CHgCHlOHlCOOH
          B.  CICH2CH2COOH, CINH3CH2COOH, HOCH2COOH
          c.  CICH2CH2COOH, CINH3CH2COONH4, CHaCHCOHlCOOH

          D.  CH3CHCICOOH, CHsCHCNHaCDCOOH, CHgCHlOHlCOOH.
                                    Hướng dẫn giải

          CH3CH2COOH  +  CI2---- >  CH3CHCI-COOH + HCl
                                    (X)

          CH3-CHCI-COOH  +  2NH3            CH3-CH-COONH4
                                                 NH3CI  (Y)

          CH3-CH(NH3C1)C00NH4 + 2NaOH----> CHa-CHCNHalCOONa + NaCl +
                                                          (Z)    + NH3 +  2 H2O

          CH3-CH(NH2)COONa +  NaNOa  + 2HC1---- > CHaCHCOHlCOOH  +  2NaCl
                                                           (T)      + N2 + H2O
          Đáp án A.



                                                                                283
   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287