Page 63 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 63

Bài toán 5.11: Không dùng bảng số và máy tính, hãy so sánh:
                                                       5   +   y í ĩ   ,  logS + logVv
           a) log23 và logôS                    b) log        va


                                              Giải
           a) Đặt a = log23 và b = log65 thì; 3 =2® nên a >  1  và 5 = 6^’ nên b <1.
           Vậy log23 > logúS.


           b) Ta có      +        ^ 1  iog(5 V?) = log    .


           Đ  ặ t a =   l o g V ^   thì  ^ | Ĩ J ^   = 10".

               b = log    .    thì  -  ■■   ■■ =  10^
                          2          2


           T  a c ó  ( ^ ^ ^ ) ^ - ( V  ^ / =    8 + ^ V 7 -5 V ỹ  >0

                5 + Vỹ
           Nên         > ^ | Ĩ J ^   do đó  10"< 10^


                _  ,  ,   ,  _  s + v?   logS + logVv
           Vậy a < b hay log  — 2L_  >        ^  ^  .

         Bài toán 5.12: Chứng minh:
             X   1       1
            a)  — -—  H---- =—  > 2             b) log23 > log34.
               log2 n    logị n

                                              Giải
                       1   1                                      7
           a) Ta có:               = log;i5 + log,t2 = log,tl0 > log^tTi^ = 2
                     log2 7Ĩ  logị 71
                                 1
           b) log23 > log34 <=í>     > log34 <=> ỉog32.1og34 < 1: Đúng
                               log3 2

           Vi theo bất đẳng thức Côsi:

                     2.1og3 4  <  ^  (log32 + log34) =  ^  log3(2.4) <  ị  log39 =  1

         Bài toán 5.13: Chứng minh;
               logn(n +  1) > logn+i(n + 2) với mọi số nguyên n >  1.
                                              Giải
           Ta tách phần nguyên:

               A = logn(n +  1) = lognn(l  +  - ) =  ! +    logn(l  +   - )
                                          n                 n

         62
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68