Page 41 - Được Học Và Thuốc Thiết Yếu
P. 41

Tên  thuốc_____    __         Đơn  vỊ  P h ân   loại  G hi  chú   _

        -  Mangostana  (măng  cụt)                       lọ        Di
        -  Opizoic                                      viên        DI
         17.5.2.  Dung  dịch  thay  thê
        -  O.R.S  (Oresol,  oral  rehydration  salts)    gói        D2
         18.  Hormon
                                                                                           1
         18.1.  Corticoid
         -  Dexamethason  0,5  mg  (Dectancyl)  hay     viên        C3     và  một sô  tỉnh  cần
         Prednisolon  (Hydrocortancyl)  5  mg
         -  Hydrocortison  hemisucinat  25  mg      '   ống         C4
         -  ACTH  25  UI  hay  Synacthen  depot         Ống         A4                     Ị
                                                     Ị
         18.2.  Androgen
                                                                                           1
         -  Testosteron  propionat  25  mg           j   ống        B4                     i i
                                                                                           ị
         18.3.  Estrogen
         -  Ethinyl  estradiol  0,05  ing               viên        B4
         18.4.  Insulin  và  các  dồn  chất  chữa  đái  tháo
         dường  khác
         -  Insulin  400  đv                             lọ         B.                     Ị
         -  InsLilin  protamin  zinc                      lọ        B4
         hay  Glibenclamid  (Maninil  5  ing)
         18.5.  Progesteron
         -  Hydroxyprogostoron  150  mg                 ống         A4
         -  Ich  mẫu  hay  điều  kinh  (viên,  cao)      lọ         Di
         18.6.  Tuyến  giáp  và  kháng giáp
         -  Levothyroxin  .50  -  100  mcg  (muối  natri)  v iên    B4
         -  Kali  iodat  0.00  g  -  lodotamin                      C3
         -  Propylthiouracil  50  mg  (hoặc  M.T.U)      v iên      B4
         19.  Miễn  dịch
         19.1.  Huyết  tlưrih  và  globulin
         -  Gamma  globulin                           ống         B4
         -  Huyết  thanh  kháng  dại                  ống         A4
         -  Huyết  thanh  kháng  nọc  rắn             ống         B4
         -  Huyết  thanh  kháng  bạch  hầu            ống         B4
         -  Huyết  thanh  kliáng  uốn  ván            ống         Bi
         -  Giải  độc  tô  b.ich  hầu                  ống        Bi
         -  Giải  độc  tô  Lion  ván                 1  ống       Bi
                                                     [
         19.2.  Vacxiìì                              ị
         19.2.1.  Theo  chương trình tiêm chủng md  rộ  '
         -  Vacxin  B.C.G                             ống         Di
          -  Vacxin  pliòng  bạch  hầu,  ho  gà,  uốn  ván  ống   D4
         -  Vacxin  phòng  bạch  hầu,  uốn  ván       ống         D4
         -  Vacxin  phòng  sới                        ống         D4
         -  Vacxin  phòng  bai  liêt                 i  ống       Di



                                                                                         41
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46