Page 46 - Được Học Và Thuốc Thiết Yếu
P. 46

---- 1
              1                  2                     3        4                5
                  Thuốc  tim  m ạch
             21   Ba  gạc  hay  Reserpin              viên     1;  4
             22   D-Strophantin,  Uabain,  Isolanid   ống      2;  3
             23   Neriolin  hay  Digoxin              viên     1;  4
                  Thuốc  chẩn  đoán
             24   Bari  sulfat  120  g                 gói       1
                  Thuốc  sát  khuẩn  tẩy  u ế
             25   Cresyl  500  ml                     chai       2
             26   Cloramin,  Clorua  vôi            chai,  viên  4
             27   Tinh  dầu  sả                        lít       1
                  Thuốc  lợi  tiểu
             28   Hypothiazid  25  ing                viên       4
             29   Kurosemid  40  mg                   viên       4
                  Thuốc  chống  co  thắt
             30   Atropin  sulfat  0,5  mg/1  ml       ống       3
             31   Papaverin  0,04  g/ml                ống       3
                  Corticoid,  Hormon
             32   Prednisolon  hay  Dexametason       viên       3
             33   Hydrocortison  hemisucinat  25  mg   ống       4
             34   Clopropamid  hay  Glibenclanid      viên       4
                  Thuốc  ức  chê  cholinesterase
             35   Prostigmin  0,5  mg/  Iml            ống       3
                  Thuốc  mắt
             36   Thuôc  mỡ  m ắt  Cortison  hay  thuôc  ống     4
                  nhỏ  mắt
             37   Acetazolamid  0,25  g                viên      4
                  Thuốc  thúc  đẻ
             38   Oxytocin  5  UI                      ống       4
                  Thuốc  tâm  thần
             39   Aminazin  25  mg                  viên,  ông   3
             40   Diazepam  hoặc  sen  vông         viên,  ông  1;  4
                  Thuốc  chông  hen,  hô  hấp
             41   Aminophylin  0,25  g                ống        4
             42   Novodrin  hay  loại  tương  tự     lọ,  ống    4
             43   Niketamid                          lọ,  ống    4
                  Vitamin
             44   Vitamin  A                          viên       4
             45   Vitamin  BI  0,025  g/  1  ml     viên,  ông   3
             46   Vitamin  c  0,1  g                viên,  ống   3
             47 , Vitamin  D                          viên       3


           46
   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51