Page 175 - Đái Tháo Đường Và Cách Ăn Kiên
P. 175
Bảng 16: Các loại trứng
T rọ n g lượng Thự c p h à m
m ỗ i x u á t (g)
60 T rứ n g gà (1 quá có cà vỏ) trOmg v ịt (1 q u ả có vỏ)
trúm g cú t (6 q u ả)
200 L òn g trắ n g trứ n g
Bảng 17: Các loại cá
T rọ n g lư ợng Thự c p h ẩ m T rọ n g lượng Thự c p h ẩ m
m ỗ i x u ấ t (g ) m ỏ i x u â i (g)
65 Cá hò 115 C á đ ù , tôm rào, lươn
80 T răm , cá ch ép , ba ba 130 C á m è, d iếc, h ải sả m
100 H àn , cá bcm, tòm he
Bảng 18: Các loại quả vỏ cứng
T rọ n g lượng Thự c p h à m
m ỗ i x u ă t (g ì
15 D ầu vừ n g, lạc (đ ậu p h ôn g) n h ân h ạ n h đ ào, h ạ n h n h ân
25 H ạ t h oa h ư ớn g dư ơng (có vỏ) h ạ t bi (có vò)
40 H ạ t d ư a (có vỏ)
176