Page 50 - Công Nghệ Sản Xuật Thức Ăn Tổng Hợp
P. 50

Bảng 2.24. Tiêu chuẩn thức ăn hỗn họp cho Tôm càng xanh


                                             PL15-   PL25-
                     Khối lượng CO’ thể                      1 - 2 g  2 - 4g  4 - 15g  >15g
                                              25       1g
                 Đ ộ  ẩm   tối đa (% )         11      11      11      11      11       11

                 Protein thô tối  thiểu  (% )  40      40      40      35      35      33

                  Lipit thô tối thiểu  (% )    4       4       4        5       5       4
                 Xơ thô tối  đa (% )           3       3       3        5       5       5

                  Khoáng tổng số tối đa (%)    13      13      13      15      15       15

                  (Nguồn:Uni - President Vietnam Co., LTD)

                   Bảng 2.25. Tiêu chuẩn thức ăn hỗn họp cho Tôm thẻ chân trắng

                                           PL10- PL15-
                      Khối lượng tôm                      1-3g   1-3g   3-7g   7-12g   >12
                                             15     1g
                  Độ ẩm tối đa (%)           11     11     11     11     11      11     11
                  Protein thô
                                             40     40     40     40     40      38     37
                  tối thiểu (%)

                  Lipit thô trong
                                            6-8    6-8     6-8    6-8    6-8    5-7     5-7
                  khoảng (%)
                  Xơ thô tối  đa (%)         4      4      4       4      4      4      4
                  Khoáng tổng số
                                             16     16     16     16     16      16     16
                  tối đa  (% )
                  (Nguồn:Uni -  President Vietnam Co., LTD)


                          Bảng 2.26. Tiêu chuẩn thức ăn hỗn họp cho Tôm sú

                                              PL15- PL25-                               15-
                    Khối lượng tôm     PL15                 1-2g   1-2g  2-6g   6-15g
                                               25     1 g                               25g
                  Độ ẩm tối đa (%)      11     11     11     11     11     11    11     11
                  Protein thô           42     42     42     42     42    39     39     38
                  tối thiểu (%)
                  Lipit thô tối thiểu (%)  5    5      5     5      5      6      6      6

                  Xơ thô tối đa (%)      3      3      3     3      3      4      4      4
                  Khoáng tổng số
                                        13     13     13     13     13     13     13    13
                  tối đa (%)
                  (Nguồn:Uni - President Vietnam Co.,  LTD)



                                                                                          51
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55