Page 289 - Thi Tự Luận Môn Toán
P. 289
iu II 2,00
1 Giải phương trình 1,00
0,25
X - 2 = (x - 4 ) 2
Phưcmg trình V x -2 = X - 4 <=>
X - 4 > 0
0, 25
X -9 x + 18 = 0
X > 4
[x = 6 V X = 3 0,25
<=>
[x > 4
o x = 6 0, 25
2 Giải phương trình 1,00
Phương trình: 4(sin4x + co s4x) + sin4 x - 2 = 0 0,25
o 4(1 — 2sin2xcos2x) + sin4x - 2 = 0
0 2 - 2sin22x + sin4x = 0 0,25
•t> 1 + cos4x + sin4x = 0
0, 25
371
<=>cos| 4 x - — | = - ự = = cos
. n 3n . 7t . n
4 x - — = — + k2ĩĩ x = —+ k —
4 4 4 2 0, 25
<í> <=> (k e Z )
71 3 n __ 71 , n
4 x - — = — - + k Z 7 t x = - — 4 -k —
4 4 8 2
Câu n i 2,00
1. Chứng minh d, và d2 chéo nhau 1,00
+ Đường thẳng (Ỉ! đi qua điểm A( 1 ;2;0) và có vectơ chi phương 0, 25
u; = (2;-2;-l)
+ Đường thẳng d2 đi qua điểm B(0;-5;4) và có vectơ chỉ phương 0, 25
ũ ; = ( - 2 ; 3 ; 0 )
+ Tacó: ÀB =(-l;-7;4), n = [uj,u2] = (3;2;2) 0, 25
=> AB . n = -3 -1 4 + 8 = - 9*0 0,25
=> d, và d2 chéo nhau.
2 Viết phương trình mặt phẳng chứa d| và song song với d2 1,00
283