Page 10 - Bộ Đề Toán Luyện Thi THPT
P. 10
X -00 -b/a +00
trái dấu a 0 cùng dấu a
___ f(^)
1.13. DÁU TAM THỨC BẬC HAI
Tam thức bậc hai; f(x) = ax^ + bx + c (a 0)
A < 0 af(x) > 0, Vx e R
A = 0 af(x) > 0, Vx ^
2â
A > 0
Phương trình f(x) = 0 af(x) < 0, Vx € (xi, X2)
có 2 nghiệm X| < X2 af(x) > 0, Vx e (-00, X|) u (X2, +co)
Vx e R, f(x) > 0 < = > | ^ ^ ^ , V x € R , f(x) > 0 <=>
AắO
ía < 0 a<0
Vx € R, f(x) < 0 <=> <^ , Vx e R, f(x) < 0
Ị a < 0 V ; '
1.14. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẦU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐÓI
Khử dâu giá trị tuyệt đôi: dùng định nghĩa, chia miên xét dâu, đặt điêu kiện
rồi bình phưomg, dấu bằng của bất đàng thức,...
[A k h i A > 0 _ ^ ^ l ^ l
A =
[-A khi A < 0
| b | = B « > B > 0 , | b | - B <=>B < 0
Í B > 0 [ A > 0 , A = B
D ạ n g | A | = B « Ị ® f ^ j ^ o < , <=>
B"* [ A < 0 , - A - B
- Dạng I A I = I B I <» A = ±B A^ = B^
- Dạng | a + b | = | a | + 1b 1<=> AB > 0
- Dạng | A - B | = | a | + | b |<:í> AB < 0
I I rg(x) < 0
<
- Dạng |f(x)| > g(x) ■ ■ = >
g(x) > 0, f(x) < -g(x) hay f(x) > g(x)
g(x) ^ 0
< = >
g(x)>0,f^(x)>g^(x)
Ir/ Jg(x)>0
Dạng |f(x)i. g ( x ) « .
1.15. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CẢN THỪC
lO-SĐT-