Page 186 - Bộ Đề Thi Sinh Học
P. 186

Câu  45.  Tần  sô  tương  đôì  của  alen  A  trong phần  đực  của  quần  thế  ban  đầu  là
         0,7.  Qua ngẫu phôi, quần thế F2 đạt cân bằng với  cấu trúc di  truyền  là 0,64AA :
         0,32Aa  :  0,04aa.  Tần  sô' tương  đô'i  mỗi  alen  của  phần  cái  trong  quần  thế’  ban
         đầu là:
           A. A  :  a =  0,7  :  0,3.          B. A  :  a =  0,6  ;  0,4.

           c .  A  ;  a =  0,85  :  0,15.      D. A ;  a =  0,8  ;  0,2.
           Sử dụng d ữ  kiện  sau đế  trả  lời  các câu  từ  46 đến 50:
            ở   gà,  gen  A  quv  định  lông  đốm,  a  quy  định  lông  đen  liên   k ết  trên
         NST  giới  tính  X;  B  quy  định  m ào  to,  b  quy  định  m ào  nhỏ  nằm   trên
         NST thường.
         Câu 46. Sô kiểu gen có thế  có  của loài  khi  xét cả 2 cặp tính  trạng trên:
            A. 4.              B.  6.           c .  15.         D.  10.
         Câu  47.  Fi  phân  li  259f  gà  trông  lòng  đôm,  mào  to;  25%  gà  trống  lông  đô'm,
         mào  nho;  25%  gà  mái  lông  đen,  mào  to;  25%  gà  mái  lông  đen,  mào  nhỏ.  Kiểu
         gen  của p sẽ là:
            A.  X^X‘‘Bb  X  X’Ybb.                               B.  X^X^Bb  X  X^Ybb.

            c .  X-^YBb  X  X"X"bb hoặc X"X^’Bb X X'^Ybb.        D.  X"X"bb  X  X^^YBb.
         Câu  48.  Ti  lệ  kiểu  hình  9  gà  lông  đốm,  mào  to:  3  gà  lông  đô'm,  mào  nhó:  3  gà
         lông đen,  mào to:  1  gà lòng đen, mào nhò có thể xuất hiện ở phép lai:
            A. X-^X^^Bb  X  X'^YBb.                               B.  X^X"Bb  X X^YBB
            c . X^^X^  X  X'^Ybb.                                 D.  X^X'’Bb  X  X‘''YBb
         Câu  49.  Phép lai cho  nhiều biến dị  kiểu gen nhất là;
            A.  X'^X"BB  X  X^YBh và X 'VBb  X  X"YBb.
            B.  X-'X"Bb  X  X'^YBb và X''X’Bb  X  X“YBb.
            c .  X-^X"Bb  X  X^YBb,
            D.  X \T‘Bb  X  X‘'’Ybb và X'^X''Bb  X  X'^Ybb.
         Câu 50.  Pliép lai cho nhiều biên dị  kiêu hình nhất là:
            A.  X'^X'^Bb  X  X"YBb.
            B. x  -x-llb  X  X''YBb  và X''X‘^Bb  X  X'ST)b.
            c . X^X'Bb  X  X"YBb và X^X‘bb  X  X"YBb.
            D. X'^X''Bb  X  X-^Ybb và X^^X^Bb  X  X'Ybb.

            h.  T heo  ch ư ơ n g   tr ìn h   n â n g  cao:  (10 câu ,  từ  câ u   51  đ ế n   câ u   60)
         Câu  51. Trong chu kì  phân bào,  quá trình nhàn  đôi cua ADN  diễn  ra trong pha
         nào sau  đâv?
            A.  M               B.  Gi           c .  s           D. Ga

         186
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191