Page 438 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 438

Nguyễn  Quốc  Khuê     419.      Nguyên Trừng       894.
        Đàm  Khuyến            422.     Tạ Tuân             903.
        Nguyễn  Trung  Khuyến  423.      Bùi Tuấn           904.
        Nguyễn  Kiêm           425.      Doãn  Hoành Tuấn   905.
        Ngúyễn  Khắc  Kiệm     426.     Đào Tuấn            906.
        Nguyễn Tử  Kiến        429.      Lê Anh Tuấn        907.
        Ngô  S ĩ Kiện          430.      Nguyễn Tuấn        908.
        Lê  Kiết               431.     Vũ  Văn Tuấn        910.
        Đào  Nam  Kiệt         432.      Nghiêm  Châu Tuệ   912.
        Tạ  Hùng  Kiệt         434.      Nguyễn Tuệ         913.
        Nguyễn  Kiều           438.     Đỗ Tùng             917.
        Lê  Kính               440.      Nguyễn Vãn Tùng    917.
        Phạm  Kính             441.      Nguyễn  Doãn Tuy   920.
        Nguyễn  Bá  Kỳ         443.     Lê Hoàng Tuyên      922.
        Nguyễn  Bá  Ký         444.     Trương Đinh Tuyên   923.
        Phạm  Bá  Ký           445.      Nguyễn Tư          925.
        Trần  Kỷ               446.      Nguyễn Đinh Tứ     927.
        Đặng  Ma  La           447.     Vũ Trọng Từ         928.
        Trần  Bá  Lãm          448.     Vũ Trần Tự          930.
        Vũ  Lãm                449.     Trịnh  Bá Tương     934.
        Chu  Nguyễn  Lâm       456.      Dương Thiệu Tường  935.

        Lê  Lâm                458.      Nguyễn Tường       936.
        Nghiêm  Lâm            459.      Nguyễn  Lý Tường   937.
        Nguyễn  Bá  Lan        451.     Đặng Đinh Tướng     940.
        Phạm Văn  Lan          452.      Nguyễn Tựu         943.
        Nguyễn  Lân            461.      Thành  Ngọc  uẩn   944.
        Nguyễn  Bá  Lân        462.      Nguyễn  Uyên       946.
        Nguyễn Đức  Lân        463.      Nguyễn  Lý  Uyên   947.


                                                                  437
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443