Page 437 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 437

Diệp Xuân  Huyên       368.     Nguyễn Trang        839
          Vũ  Huyên              373.     Lê  Huy Trâm        843.
          Nguyễn  Huyễn          374.     Vũ  Công Trấn       848.
          Bùi  Hựu               383.     Ngô Thế Trị         853.
          Phùng  Hữu  Hựu        384.     Bùi Văn Trinh       862
          Lưu  Hy                385.     Nguyễn  Duy Trinh   863.
          Phạm  Khiêm  ích       387.     Nguyễn Quốc Trinh   865.
          Phan  Huy ích          388.     Phạm Đức Trinh      868.
          Nguyễn Tử  Khai        390.     Vũ Đức Trinh        869.
          Trần  Khái             391.     Nguyễn Tông Trinh   871
          Chừ Thiên  Khải        392.     Nguyễn  Dụng Trièm  855.
          Trần  Khải             394.     Phùng Thế Triết     858.
          Nguyễn  Kham           395      Vũ  Bá Triệt        859.
          Lương  Khản            397      Nguyễn Tiến Triều   861.
          Đào Tiến  Khang        398.     Đặng Tích Trù       874
          Đỗ Túc  Khang          400.     Nguyễn Trù          875.
          Đào Tuấn  Khanh        401.     Nguyễn Đinh Trụ     877.
          Nguyễn  Chính  Khanh   403.     Đỗ Trí Trung        879.
          Nguyễn  Phi  Khanh     404.     Đỗ Vản Trung        880.
          Nguyễn  Chiêu  Khánh   405.     Lã Thì Trung        881.
          Hoa Quý  Khâm          408.     Lê Duy Trung        882.
          Phùng  Khắc Khoan      409.     Ngô Chấp Trung      883.
          Dương  Khuê            413.     Nguyễn Trung        884.

          Ngô  Khuê              414.     Nguyễn  Kính Trung  885.
          Nguyễn  Khuê           415.     Vương Thì Trung     888.
          Nguyễn  Khuê           416.     Lê Trữ              889.
          Nguyễn  Cóng  Khuê     417.     Nguyễn Trực         890.
          Nguyễn  Minh  Khuê     418.     Ngô Duy Trừng       893.

         436
   432   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442