Page 440 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 440
Tổ NGHỀ
Trần Đắc 210. Nguyễn Kim 424.
Trằn Đièn 219. Đoàn Tài 703.
Lê Công Hành 286. Nguyễn Xuân Tài 706.
TƯỚNG LĨNH
Nguyễn Đình Bát 33. Lý Phục Man 519.
Lương Như Cán 53. Phạm Hữu Nhậm 576.
Vũ Quốc Cán 55. Đào Quang Nhiêu 585.
Lê Đinh Cần 62. Nguyễn Huy Phan 609.
Đàm Đắc Chẩm 71. Lê Công Phụ 630.
Trần Chân 72. Bùi Phùng 636.
Lê Bùi Chiểu 88. Nguyễn Gia Quan 642.
Nguyễn Huy Chiểu 90. Lê Thế Quýnh 677.
Đào Quang Cơ 113. Lê Thế Siêu 693.
Đỗ Thế Dận 137. Nguyễn Sơn 694.
Nguyễn Hữu Diễn 146. Đoàn Bá Sướng 697.
Nguyễn Ngọc Doãn 152. Phạm Hữu Tá 700.
Nguyễn Thọ Doãn 153. Lê Trọng Tấn 717.
Văn Tiến Dũng 171. Nguyễn Danh Thái 729.
Đỗ Thế Dụng 176. Hoàng Đình Thản 733.
Nguyễn Danh Đát 201. Trịnh Tự Thuần 774.
Đặng Đình Đạt 203. Trịnh Tự Thức 789.
Nguyễn Anh Đệ 213. Hoàng Đinh Thực 791.
Trịnh Tự Đĩnh 229 Nguyễn Công Tiến 805.
Lê Thế Định 232 Lê Thế Trảm 844.
Ngô Trọng Định 234. Đinh Kỳ Trân 845.
Đàng Tiến Đông 241 Nguyễn Danh Triêm 854.
Đặng Trần Đức 252. Nguyễn Công Triều 860.
Đỗ Thế Giai 261. Đoàn Bá Trọng 873.
439