Page 436 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 436
Đỗ Văn Hiệu 313. Nguyễn Thước 794.
Lê Lan Hinh 314. Nguyễn Công Thước 795.
Trần Duy Hinh 315. Lê Nguyễn Thường 797.
Nguyễn Kính Hòa 318. Nguyễn Thường 798.
Ngô Hoan 320. Trịnh Xuân Thưởng 799.
Phan Hoan 321. Đinh Thúy 783.
Nguyễn Công Hoàn 323. Nguyễn Tái Tích 800.
Nguyễn Đinh Hoàn 324 Nguyễn Vĩnh Tích 801.
Nguyễn Hữu Hoán 325. Trần Huy Tích 802.
Phạm Quang Hoàn 326. Phan Phu Tiên 803.
Tạ Đình Hoán 327. Trần Danh Tiêu 807.
Nguyễn Hoàng 329. Nguyễn Trung Tín 808.
Ngô Hoành 332. Ngô Tĩnh 810.
Nguyễn Trọng Hoành 333. Đỗ Công Toàn 812.
Vương Hoành 336. Vũ Hoằng Tổ 817.
Hoàng Văn Hoè 338. Nguyễn Công Tộc 818.
Đào Như Hỗ 340. Nguyễn ích Tốn 820.
Phạm Thế Hỗ 341. Bùi Tông 822.
Lương Hối 342. Lẽ Khả Tông 823.
Nguyễn Trọng Hợp 346. Mai Danh Tông 825.
Phạm Văn Hợp 347. Nguyễn Tông 826.
Lương Mậu Huân 348. Nguyễn Tông 827.
Nguyễn Đăng Huân 349. Nguyễn Bá Tông 828.
Nguyễn Như Huân 351. Nguyễn Trác 829.
Tạ Đăng Huân 352. Cao Dương Trạc 830.
Nguyễn Quang Huệ 359. Nguyễn Khả Trạc 832.
Dương Nguyễn Huống 363. Bùi Xương Trạch 833.
Nguyễn Huy 365. Lê Trí Trạch 834.
Nguyễn Hữu Huy 366. Phạm Quang Trạch 835.
Trần Văn Huy 367. Nguyễn Trạm 837.
435