Page 431 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 431
Lẽ Kim Bảng 19. Nguyễn Tôn Miệt 530.
Phan Bảng 20. Giang Văn Minh 531
Nguyễn Đương Bao 24. Nguyễn Đạt Minh 532.
Chu Đình Báo 25. Trần Khắc Minh 535.
Đào Bảo 26. Trần Mô 536
Nguyễn Quốc Bảo 31. Phan Đình Mục 539.
Đỗ Công Bật 34. Hoàng Tế Mỹ 540.
Lý Công Bật 35 Nguyễn Tử Mỹ 542.
Nguyễn Đinh Bật 36. Phạm Nại 544.
Nguyễn Quang Bị 39. Nguyễn Ngạn 546.
Bùi Huy Bích 40. Nguyễn Quốc Ngạn 547.
- Dương Bính 43. Nguyễn Tuấn Ngạn 548.
Trần Văn Bính 47. Nguyễn Dung Nghệ 549.
Dương Công Binh 41. Nguyễn Sùng Nghệ 550.
Lê Trí Bình 42. Nguyễn Nghi 552.
Búi Văn Bưu 51. Nguyễn Duy Nghi 553.
Tạ Văn Cán 54. Phạm Tử Nghi 554.
Nguyễn Cảnh 56. Nguyễn Nghiễm 557.
Dương Cảo 58. Phạm Thừa Nghiệp 559.
Nguyễn Huy Cận 63. Nguyễn Huy Ngọc 560.
Bùi Cầu 65. Bùi Nguyên 562.
Lê Cầu 66. Dương Trực Nguyên 564.
Ngô Cầu 67. Lưu Văn Nguyên 565.
Nguyễn cầu 68. Nguyễn Doãn Nguyên 566.
Đặng Cõng Chát 73. Nguyễn Nha 569.
Ngô Đình Chất 74. Nguyễn Nhã 570.
Nguyễn Ly Châu 75. Cấn Văn Nhạ 572.
Lại Duy Chi 78. Nguyễn Nham 573.
Nguyễn Chí 80. Nguyễn Xuân Nham 574
Phạm Công Chí 82 Ngỏ Thi Nhậm 575
430