Page 427 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 427

DANH Y

            Phạm  Bân              23.      Trằn  Duy  Hưng     377.
            Nguyễn  Hữu Đạo        198.     Nguyễn Thế  Lịch    468.
            Hoàng Đôn  Hòa         317.     Nguyễn Văn  Luyện   497.
            Đỗ Xuân  Hợp           345.


                                    DOANH NHÂN

            Trịnh Vãn  Bô          48.      Nguyễn Đinh  Khánh   406.
            Bạch Thái  Bưởi        50.      Lê Thị Liễn          475.
            Nguyễn  Sơn  Hà        271.     Nghiêm Xuân  Quảng   654.


                                     NHÀ GIÁO

            Chu Văn An             5.       Nguyễn  Hữu  Kha     389.
            Nguyễn Án              12.      Vũ  Lăng             455.
            Bà  Huyện Thanh  Quan  16.      Dương  Lâm           457.
            Nguyễn Tiến  Chung     102.     Nguyễn Thiệu  Lâu    465.
            Bùi Trang  Chước       107.     Nguyễn  Hiến  Lé     466.
            Bùi  Huy Cường         127.     Vũ Đình  Liên        474.
            Nguyễn  Ngọc Doãn      152.     Ngô Vi  Liễn         477.
           Đỗ Đức  Dục             163.     Nguyễn Đức  Nùng     600.
            Từ Diễn Đồng           249.     Vũ  Ngọc  Phan       610.
            Hoàng  Minh  Giám      263.     Nguyễn  Huy Phan     609.
                                                              —I----------------
           Trần Văn  Giáp          269.     Nguyễn  Kim Thản     732.
            Dương  Quảng  Hàm      277.     Trần Đức Thảo      I  7 3 5 .
           Dương Đức  Hiền         297.     Đặng  Phúc Thông     764.
            Nguyễn  Sư  Hoàng      330.     Hoàng Đạo Thúy      784.
           Phù Thúc  Hoành         334.     Nguyễn  Bạt Tụy     921.



           426
   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432