Page 424 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 424
Nguyễn Đình cấp 64. Lẽ Khản 396.
Nguyễn Huy cầu 69 Nguyễn Viết Khuông 421.
Nguyễn Chí 81. Trần Bá Kiên 427.
Nguyễn Bá Chiêu 86. Dương Huy Kiều 436.
Nguyễn Huy Chiểu 89. Nguyễn Đình Lập 464.
Nguyễn Kim Chung 101. Ngô Đình Liễu 482.
Nguyễn Văn Cư 121. Lý Văn Loát 486.
Khuất Duy Cừ 122. Nguyễn Đinh Lương 502.
Hứa Văn Cương 124. Ngô Lượng 505.
Nguyễn Đinh Dao 135. Ngô Thế Mỹ 541.
Nguyễn Quốc Dao 136. Lưu Nghi 551.
Nguyễn Huy Diễn 145. Đào Đình Nghiêm 555.
Nguyễn Văn Diễn 147. Nguyễn Văn Nghiêm 556.
Đào Duy Diệu 149. Lê Hoàn Nguyên 563.
Lưu Diệu 150. Trần Lê Nhân 580.
Lê Văn Dung 166. Lưu Nguyên ôn 603.
Nguyễn Dư 177. Đỗ Phẫu 614.
Phạm Đinh Dư 178. Hoàng Dũ Quang 648.
Lê Đinh Dự 180. Lê Vi Quang 650.
Nguyễn Hữu Dực 186 Ngô Đặng Quang 651.
Nguyễn Hữu Đạo 199. Lê Đan Quế 659.
Hạ Văn Đạt 205. Nguyễn Quỳnh 672.
Tạ Văn Đinh 223. Phạm Quang Sán 680.
Hoàng Văn Đĩnh 225. Nguyễn Văn Tạo 709
Đỗ Bá Định 231. Nguyễn Văn Tân 715.
Nguyễn Quốc Đống 250. Nguyễn Đạo Tấn 719.
Ngô Bình Đức 253. Há Đức Thạc 723.
423