Page 433 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 433

Nguyễn  Huy  Dận       138      Kièu  Phú           626.
           Trần  Di               140.     Búi  Lôi  Phủ       627.
           Ngô Tuấn  DỊ           141.     Nguyễn Thừa  Phủ    628.
           Nguyễn  Mậu  Dị        142.     Trần  Phủ           629.
           Lê Đình  Diên          143.     Bùi  Phúc           631.
           Đặng  Công  Diễn       144.     Kiều  Phúc          632.
           Đào Duy  Doãn          151.     Đàm Đinh  Phương    639.
           Phạm  Doanh            154.     Lê Củ  Phương       640
           Hoàng  Du              156.     Lý Trần Quán        643.
           Nguyễn  Du             159.     Nguyễn Trung  Quán  644.
           Nguyễn  Gia  Du        161.     Lê Tông  Quang      649
           Ngô Thế Dụ             162.     Nguyễn Thu Quang    652.
           Đoán  Quang  Dung      165.     Tạ Đình  Quang      653.
           Phạm Quang  Dung       167.     Nghiêm Xuân  Quảng  654.
           Vũ Đinh  Dung          169.     Nguyễn Văn  Quảng   656.
           Dương Đãng  Dụng       172.     Bùi  Bỉnh  Quân     658
           Lê Trí  Dụng           173.     Lê Kim  Quế         660.
           Nguyễn  Dụng           174.     Trịnh Quỳ           662.
           Nguyễn Trạc  Dụng      175.     Nguyễn Đình  Quỹ    663.
           Lê Đinh  Dự            179.     Lưu Quỹ             664
           Nguyễn  Dự             181.     Hà Tông Quyền       665
           Nguyễn  Danh  Dự       182.     Nguyễn  Quyền       667.
           Kiều  Dực              183.     Vũ Đinh Quyền       668.
           Lê Dực                 184.     Nguyễn  Di  Quyết   670.
           Nguyễn  Hữu  Dực       185.     Nguyễn  Quýnh       672.
           Nguyễn Đinh  Dương     188.     Đỗ Công  Quỳnh      671.
           Nguyễn Xuân Đài        190.     Trịnh  Huy Quỳnh    674.
           Doãn Đàm               193.     Trần Văn  Sàm       679.
           Tạ Đăng Đạo            200.     Lê Sạn             681.
           Đỗ Đạt                 204.     Nguyễn  Quang  Sạn  682.

          432
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438