Page 434 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 434
Nghiêm Hoàng Đạt 206. Trần Lương Sáng 683.
Nguyên Đạt 207. Lê Phi Sảng 684.
Nguyễn Đạt 208. Ngô Thi Sĩ 687.
Ông Nghĩa Đạt 209. Nguyễn Sĩ 688.
Nguyên Hữu Đăng 211. Nguyễn Đăng Sĩ 689.
Nguyễn Vãn Đệ 213. Nguyễn Văn Siêu 692.
Lê Vô Địch 215. Nguyễn Súc 696.
Nguyễn Doãn Địch 216. Đặng Lương Tá 698.
TạTử Đ iên 217. Hoàng Đinh Tá 699.
Nguyễn Minh Điền 218 Nguyễn Hữu Tác 701.
Lê Vĩnh Điện 221. Nguyễn Hy Tái 707.
Trương Nguyễn Điều 222. Hoàng Hữu Tài 704.
Đỗ Công Đĩnh 224. Nguyễn Mậu Tài 705.
Nghiêm Bá Đĩnh 226. Hoàng Hiệp Tâm 711.
Nguyễn Đĩnh 227. Nguyễn Địch Tâm 712.
Nguyễn Văn Đĩnh 228. Chu Duy Tân 713.
Lưu Định 233. Nguyễn Đức Tân 714.
Phạm Lân Định 235. Lý Tử Tấn 718.
Ngô Thái Đoan 236. Nguyễn Hữu Tạo 708.
Nguyễn Đoan 237. Nguyễn Tế 720.
Nguyễn Bá Đôn 239. Phan Tế 721.
Nguyễn Duy Đôn 240. , Vũ Công Té 722
Nguyễn Đổ 242. Ngô Đinh Thạc 724
Nguyễn Như Đố 243. Nguyễn Đinh Thạc 725.
Bùi Thúc Độ 244. Phí Thạc 726.
Dương Cõng Độ 245. Nguyễn Thái 727.
Bùi Doãn Đốc 246. Nguyễn Công Thái 728.
Nguyễn Chí Đốc 247. Nguyễn Thẩm 743.
Phùng Đốc 248. Nguyễn Thản 731.
Trần Danh Đống 251. Ngô Tháo 734.
433