Page 435 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 435
Nguyễn Bỉnh Đức 254. Ngô Kính Thần 744.
Nguyễn Quý Đức 256. Nguyễn Văn Thắng 742.
Nguyễn Thạc Đức 257. Đỗ Thê 746.
Nguyễn Giác 260. Nguyễn Danh Thế 747.
Dương Đức Giản 264. Lê Công Thích 749.
Đinh Nguyên Hanh 285 Phạm Quý Thích 750.
Khuất Duy Hài 272. Nguyễn Thiến 754.
Giáp Hải 273. Đỗ Lệnh Thiện 756.
Vũ Phạm Hàm 278. Từ Thiệp 758.
Nguyễn Hàn 280. Hoàng Thiệu 759.
Đỗ Văn Hãng 282 Nguyễn Mậu Thịnh 760.
Nguyễn Hãng 283 Nguyễn Vinh Thịnh 761
Dương Hạng 284. Nguyễn Danh Thọ 762.
Nguyễn Hào 290. Nguyễn Quang Thọ 763.
Hồng Hạo 291. Đoàn Văn Thông 765.
Lê Hoàn Hạo 292. Lê Nhữ Thông 766.
Nghiêm Văn Hậu 294. Nguyễn Minh Thông 768.
Đỗ Hịch 295. Nguyễn Văn Thông 769.
Lưu Hịch 296. Trịnh Xuân Thụ 772.
Nguyễn Quan Hiền 298. Bùi Bầng Thuận 775.
Nguyễn Thượng Hiền 299. Nguyễn Thuật 777.
Trần Hiền 300. Nguyễn Huy Thuật 778.
Đỗ Hiển 302. Trần Thiện Thuật 779.
Lê Danh Hiẻn 304. Vương Khắc Thuật 780.
Nguyễn Quý Hiển 305. Đoàn Nhân Thục 781.
Bùi Doãn Hiệp 308. Nguyễn Huy Thục 782.
Hoàng Tướng Hiệp 309. Nguyễn Viết Thử 787.
Hoàng Xuân Hiệp 310. Đào Hoàng Thực 790.
Nguyễn Hồ Hiệp 311. Ngô Vi Thực 792.
Nguyễn Văn Hiệp 312. Nguyễn Thực 793.
434