Page 441 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 441

Lé Trọng  Hải          274.     Đặng Đinh Trụ    876.
          Nguyễn Tông  Hải       276.     Nguyễn Đình Trụ  878.
          Trịnh Tự  Hiển         307.     Đặng Đình Truyền  898.
          Đào Quang  Hoa         316.     Phạm Tu          900.
          Hoàng Đình  Huyên      371.     Nguyễn Đinh Tuân  902.
          Bùi  Quốc  Hưng        375.     Phạm  Hữu Tuấn   909.
          Ngô  Hữu  Khoát        411.     Doãn Tuế         911.
          Lý Thường  Kiệt        433.     Phan Trọng Tuệ   914.
          Vũ  Lãng               455.     Bùi Thế Tước     931
          Lẻ Liêm                470.     Phạm  Hữu Vĩ     963.
         Tạ Đăng  Liêm           471.     Đặng Đinh Viện   968.
          Mạc Ngọc  Liễn         476.     Đào Huy Vũ       978.
          Nguyễn  Hữu  Liêu      480.     Vương Thừa Vũ    982.
          Lê  Bá  Ly             512.     Phạm Văn Xảo.    985.
          Nguyễn Thì  Lỵ         514.     Nguyễn Đình Xuyến  992.
          Lê  Hiến  Mai          515.     Vũ Yên           999.


  1                              VÃN NGHỆ sĩ
          Nguyễn Thị Việt An     9.       Nguyễn Vãn  Ngọc  561.
         Vũ  Bằng                22.      Thi  Nhị          582.
          Phan  Kế  Bính         46.      Trần  Mai  Ninh   599.
          Nguyễn  Mạnh  Bổng     49.      Nguyễn Đức Nùng   600.
          Hoàng  Nguyên  Cát     59.      Thẩm Oánh         602.
         Vũ Đình Chí             83.      Bùi Xuân  Phái    607.
         Nguyễn Tiến  Chung      102.     Nguyễn  Nhược Pháp  612.
         Bùi Trang  Chước        107.     Như  Phong        620.
         Nguyễn Đỗ Cung          118.     Bùi  Huy  Phồn    622.
         Bùi  Huy Cường          127.     Nguyễn Đinh  Phúc  633.
         Đỗ Đức  Dục             163.     Nguyễn Đôn  Phục  634
         Việt Dung               168.     Vũ Trọng  Phụng   637.


        440
   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446