Page 442 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 442
Quang Dũng 170. Tố Phương 641.
Tản Đà 189. Dương Thị Xuân Quý 661.
Vân Đài 191. Phạm Quỳnh 673.
Đinh Đăng Định 230. Xuân Quỳnh 675.
Ngân Giang 266. Nguyễn Tử Siêu 691.
Nguyễn Giang 267. Nam Sơn 693.
Nguyễn Hà 270. Văn Tân 716.
Tạ Duy Hiền 306. Nguyễn Thành 741.
Nguyễn Bá Học 337. Nguyễn Đinh Thi 748.
Lê Văn Hòe 339. Doãn Kế Thiện 755.
Nguyễn Thị Huệ 360. Phạm Huy Thông 770.
Đinh Hùng 361. Đỗ Đức Thu 771.
Quỳ Hương 381. Đoàn Tư Thuật 776.
Nam Hương 379. Lê Thương 796.
Nguyễn Khải 393. Xuân Thủy 786.
Nguyễn Thế Khang 399 Ngô Tất Tố 815.
Nguyễn Bá Khoản 410. Phạm Duy Tốn 821.
Nguyễn Xuân Khoát 412. Liên Trang 838.
Bùi Lão Kiều 435. Nguyễn Gia Trí 852.
Đào Duy Kỳ 442. Ngô Văn Triện 856
Nguyễn Đinh Lạp 454. Lê Văn Trương 895
Hùng Lân 460. Phan Văn Trướng 897.
Nguyễn Hiến Lê 466. Nguyễn Tuân 901.
Vũ Đinh Liên 474. Đoàn Phú Tứ 926.
Lê Đinh Liệu 483. Dương Thiệu Tước 932.
Nguyễn Triệu Luật 496. Nguyễn Huy Tường 941.
Thế Lữ 499. Tô Ngọc Vân 959.
Tuệ Mai 516. Nghiêm Đa Văn 956.
Tào Mạt 524 Nguyễn Vãn Vĩnh 974.
Tú Mỡ 537. Lê Yên 998.
Nguyễn Đỗ Mục 538. Lưu Thị Yến 1000.
441