Page 156 - Văn Hóa Tộc ười Khơ Mú
P. 156
TT Tộc danh Dán sò Các ngành - Địa bàn cư trú
chính thức (Thời điểm nhóm địa phương chủ yếu
ngày 1^-2009)
6 Chơ-ro 26.855 Đồng Nai, Bình Phước,
Bình Thuận, Bà Rịa -
Vũng Tàu
7 Chu-ru 19.314 Lâm Đồng, Ninh
Thuận, Bình Thuận
8 Chút 6.022 Sách, Mày, Rục, Quảng Bình
Mã, Liếng (Cọi),
Arem, XcHang,
Umo
9 Co 33.817 Quảng Ngãi, Quảng
Nam
10 Công 2.029 Lai Châu
11 Cơ-ho 166.112 Xrê, Nốp (Tu Nốp), Lâm Đổng, Ninh
Cơ-đon, Chil, Lát Thuận, Bình Thuận,
(Lách), Tơ- ring, Khánh Hòa
(Tring)
12 Cơ-tu 61.588 Phuơng, Kan-tua Quảng Nam, Thùa
Thiên - Huê
13 Cờ Lao 2.636 Cớ Lao Trắng, Cờ Hà Giang
Lao Xanh, Cờ Lao
Đỏ
14 Dao 751.067 Dao Đỏ, Dao Lô Hà Giang, Tuyên
Gang, Dao Quần Quang, Lào Cai, Yên
Chẹt, Dao Tền, Bái, Cao Bằng, Lạng
Dao Quần Trắng, Sơn, Bắc Kạn, Thái
Dao Làn Tiẻn, Dao Nguyên, Lai Châu,
Thanh Y, Dao Đại Điện Biên, Sơn La,
Bản, Dao Cóc Vĩnh Phúc, Phú Tho,
Ngáng, Dao Cóc Bắc Giang, Thanh
Mùn, Dao Áo Dài, Hóa. Quảng Ninh, Hòa
Dao Tam Đảo Bình, Hà Nội
154