Page 157 - Văn Hóa Tộc ười Khơ Mú
P. 157

TT  Tộc danh    Dãn sô      Các ngành -     Địa bàn cư trú
       chính thức  (Thời điểm   nhóm địa phương   chủ yếu
                 ngày 1-4-2009)

    15 Ê-đê           331.194 Kpă,   Ađham, Đàk  Lăk,  Đăk  Nông,
                             Krung,  Ktul,  Blô,  Phú Yên, Khánh Hòa
                             Ểpan,  Mđhur,  Bih,
                             Drao

    16 Gia-rai        411.275 Chor,   Hđrung,  Gia Lai, Kon Tum, Đăk
                             Mdhur    (Mthur),  Lăk, Đăk Nông
                             Aráp, Tbuàn

    17 Giày            58.617 Pu  Nà  (Cùi  Chu Lào Cai,  Hà Giang, Lai
                             hay Quý Châu)  Châu

    18 Gié-Triêng      50.962 Gié (Dgiêh, Tareh), Quảng Nam, Kon Tum
                             Triêng  (Treng,  Tơ-
                             riêng),  Ve  (La-ve),
                             Pa-noong    (Bơ
                             Noong)

    19 Hà Nhì          21.725 Hà Nhì Cổ Chồ. Hà Lai Châu, Lào Cai
                             Nhì  La  Mí,  Hà  Nhi
                             Đen


   20 Hmông          1.068.189 Mèo  Hoa,   Mèo Hà  Giang,  Yên  Bái,
                             Xanh,  Mèo  Đỏ,  Lào  Cai,  Lai  Châu,
                             Mèo   Đen.   Ná Điện  Biên.  Sơn  La,
                             Miẻo, Mèo Trắng  Cao  Bằng.  Lạng  Sơn.
                                            Nghệ  An,  Thanh  Hóa.
                                            Hòa  Bình,  Bắc  Kạn,
                                            Thái Nguyên



                                                         155
   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162