Page 267 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 267

180n X 650
                       650kg                                =  722,22kg
                                                    Ĩ62n
                                         2 C2H5OH +  2 CO2
                       180kg              92kg
                                         722,22 X 92
                       722,22kg                      = 369,13kg
                                             Ĩ8Õ
              Hiệu  suất  lên  men  chỉ  đạt  80%  nên  khôi  lượng  ancol  thực  tế thu  được  là  :
              369,13  X  0,8  = 295,3kg.
           b)  mxenlulozơ  “ 500kg
              mQgỊỊ ^Og thu được khi thủy phân xenlulozơ = 555,55kg
              mp JJ  0   thực tế thu được : 555,55  X 0,7 = 388,9kg

              mCaHgOH  thu được :  198,76kg
                       thực tế thu được :  198,76  X  0,7 =  132,8kg.

                        60x96
         8.5.  V, C2H5OH        =  57,6 lít;  m c ,H .0 H = 57,6  X  0 , 8  = 46,88kg
                          100
                                         2 C2H5OH +  2 CO2

                          180kg              92kg
                            X             46,88kg
                                          X  = 91,72kg
                 __           _____ ^             91,72x100
                 ™C6Hi2 0e  “  trong nước rỉ đường =  ------—-----   =  114,65kg.
                                                      80
         8.6.    CH20H[CH0H]4CH0 + Bra + H2O ---- > CH20H[CH0H]4C00H + 2HBr
              (mol)    0,03    <-       0,03
                                AgNOs/NHa^  oA^g
                       Glucozơ
              (mol)      0,03             0,06
                                 AgN03/NH3j
                       Fructozơ
                         a                  2 a
                                        8,64
                       nAg =  2 a + 0,06 =   = 0,08   a =  0 , 0 1  mol
                                        108
                       m =  180(0,03  + 0,01) = 7,2g.

         8.7.  a)      Mantozơ + H2O  ^     ị  2 glucozơ
              (mol)    0,025                    0,05
                       Glucozơ           ^  2Ag

              (mol)      0,05              0,1

         268
   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272