Page 68 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 68
68 Sæ tay v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng xuÊt khÈu, nhËp khÈu
bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của
chúng, bằng đồng.
Chương 76 7615 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia
dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng
nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc
đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng
nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ
tùng của nó, bằng nhôm.
Chương 82 8210 00 00 Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở
xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục
vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống.
8211 91 00 - - Dao ăn có lưỡi cố định
8212 Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo
chưa hoàn thiện ở dạng dải).
8214 20 00 - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc
móng chân (kể cả dũa móng)
8215 Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc
bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và
các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương
tự.
Chương 83 8301 30 00 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong
nhà
8301 70 00 - Chìa rời
8302 42 - - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà:
8302 50 00 - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại
giá cố định tương tự
8306 Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự,
không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng
nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ
bản; khung ảnh, khung tranh hay các loại
khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương
bằng kim loại cơ bản.
Chương 84 8414 51 - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa
sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện
gắn liền với công suất không quá 125 W: (trừ
quạt công nghiệp)
8414 59 - - Loại khác: (trừ quạt công nghiệp)