Page 69 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 69
C¸c v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng ... hµng hãa 69
8415 10 - Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu
một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một
cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng"
(cục nóng, cục lạnh tách biệt):
8415 20 - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:
8415 81 - - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo
chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo
chiều):
8415 82 - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:
8415 83 - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:
8415 90 19 - - - Loại khác (chỉ bao gồm bộ phận của các
mã HS nêu trên)
8418 10 10 - - Loại sử dụng trong gia đình
8418 21 00 - - Loại sử dụng máy nén
8418 29 00 - - Loại khác
8418 30 10 - - Dung tích không quá 200 lít
8418 40 10 - - Dung tích không quá 200 lít
8418 99 - - Loại khác: (chỉ bao gồm bộ phận của các
mã HS nêu trên)
8419 11 10 - - - Loại sử dụng trong gia đình
8419 19 10 - - - Loại sử dụng trong gia đình
8419 81 - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm
nóng thực phẩm
8421 12 00 - - Máy làm khô quần áo
8421 21 11 - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia
đình
8421 91 - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng
ly tâm: (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS
nêu trên)
8422 11 00 - - Loại sử dụng trong gia đình:
8422 90 10 - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11
8423 10 - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng
trong gia đình: