Page 70 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 70
70 Sæ tay v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng xuÊt khÈu, nhËp khÈu
8423 81 - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg
8450 11 - - Máy tự động hoàn toàn:
8450 12 00 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm
8450 19 - - Loại khác:
8450 90 20 -- Của máy thuộc phân nhóm 8450.11,
8450.12.00 hoặc 8450.19
8451 30 10 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng
8452 10 00 - Máy khâu dùng cho gia đình
8471 30 10 - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính
mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính
(PDAs)
8471 30 20 - - Máy tính xách tay kể cả notebook và
subnotebook
8471 30 90 - - Loại khác
8471 41 10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay
của phân nhóm 8471.30
8471 49 10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của
phân nhóm 8471.30
Chương 85 8508 11 00 - - Công suất không quá 1.500 W và có túi
hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa
không quá 20 lít
8508 19 10 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia
dụng
8508 70 10 - - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00
hoặc 8508.19.10
8509 Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện,
trừ máy hút bụi của nhóm 85.08.
8510 Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ
cắt tóc, có gắn động cơ điện.
8516 Dụng cụ điện đun nóng tức thời hoặc đun và
chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm
nóng không gian dùng điện và làm nóng đất;
dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy
tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và