Page 73 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 73
C¸c v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng ... hµng hãa 73
9401 51 00 - - Bằng tre hoặc bằng song, mây
9401 61 00 - - Đã nhồi đệm
9401 69 00 - - Loại khác
9401 71 00 - - Đã nhồi đệm
9401 79 00 - - Loại khác
9401 80 00 - Ghế khác
9403 10 00 - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng
trong văn phòng
9403 20 - Đồ nội thất bằng kim loại khác:
9403 30 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn
phòng
9403 40 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà
bếp
9403 50 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong
phòng ngủ
9403 60 - Đồ nội thất bằng gỗ khác:
9403 70 - Đồ nội thất bằng plastic:
9403 81 00 - - Bằng tre hoặc song mây
9403 89 - - Loại khác:
9404 Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường
và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông,
chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối)
có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong
bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp
hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.
9405 10 40 - - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang
9405 10 90 - - - Loại khác
9405 20 90 - - Loại khác
9405 30 00 - Bộ đèn dùng cho cây nôen
9405 50 11 - - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo
9405 50 19 - - - Loại khác
9405 50 40 - - Đèn bão